I. Lợi ích, công dụng
-
Với mô hình dịch vụ LTSC/ LTSB (LTSC - Long Term Servicing Channel/ LTSB - Long Term Servicing Branch), khách hàng có thể trì hoãn việc nhận các bản cập nhật tính năng và thay vào đó chỉ nhận được cập nhật chất lượng hàng tháng trên các thiết bị. Các tính năng Windows 10 có thể được cập nhật với chức năng mới, bao gồm Cortana, Edge và tất cả các ứng dụng Universal Windows apps, sẽ không được bao gồm trong phiên bản Windows 10 Enterprise LTSC/ LTSB này. Các bản cập nhật tính năng được cung cấp trong các bản phát hành LTSC mới cứ sau 2 năm 3 thay vì cứ sau 6 tháng và các tổ chức có thể chọn cài đặt chúng dưới dạng nâng cấp tại chỗ hoặc thậm chí bỏ qua các bản phát hành trong vòng đời 10 năm. Microsoft cam kết cung cấp các bản sửa lỗi và bản vá bảo mật cho mỗi bản phát hành LTSC trong khoảng thời gian 10 năm này
II. Tính năng
- Windows 10 Enterprise LTSC/ LTSB là một tùy chọn giấy phép của Windows 10 Enterprise mà không có các tính năng ứng dụng Microsoft Store, Microsoft Edge, Cortana và các ứng dụng Windows Apps đi kèm như Mail/Calendar, OneNote, Photos, Groove Music,.... Hãy tham khảo các tính năng của Windows 10 Enterprise dưới đây để biết thêm các tính năng chi tiết của phiên bản này.
1. Bảo mật thông minh
-
Bảng so sánh tính năng bảo mật thông minh (Intelligent security) qua các phiên bản Windows 10 Pro for Workstations, Windows 10 Pro và Windows 10 Enterprise như sau:
Features |
Windows 10 Pro for Workstations |
Windows 10 Pro |
Windows 10 Enterprise |
Windows Hello for Business |
Có |
Có |
Có |
BitLocker and BitLocker to Go |
Có |
Có |
Có |
Windows Information Protection |
Có |
Có |
Có |
Resilient File Systems (ReFS) |
Có |
|
Có |
Windows Defender Credential Guard |
Có |
Có |
Có |
Windows Defender System Guard |
Có |
Có |
Có |
Windows Defender Application Guard |
|
|
Có |
Windows Defender Application Control |
|
|
Có |
Windows Defender Exploit Guard |
Có |
Có |
Có |
Windows Defender Antivirus |
Có |
Có |
Có |
Microsoft Defender Advanced Threat Protection (ATP) |
|
|
Có |
2. Các bản cập nhật được đơn giản hóa
-
Bảng so sánh tính năng cập nhật (Simplified updates) qua các phiên bản Windows 10 Pro for Workstations, Windows 10 Pro và Windows 10 Enterprise như sau:
Features |
Windows 10 Pro for Workstations |
Windows 10 Pro |
Windows 10 Enterprise |
Windows Server Update Service (WSUS) |
Có |
Có |
Có |
Windows Update for Business |
Có |
Có |
Có |
Desktop Analytics Upgrade Readiness |
|
|
Có |
Desktop Analytics Update Compliance |
|
|
Có |
Desktop Analytics Device Health |
|
|
Có |
Windows Insider Program for Business |
Có |
Có |
Có |
Express Updates |
Có |
Có |
Có |
Delivery Optimization |
Có |
Có |
Có |
30 months of support for September targeted releases |
|
|
Có |
Windows 10 LTSC Access |
|
|
Có |
3. Quản lý linh hoạt
-
Bảng so sánh tính năng quản lý linh hoạt (Flexible Management) qua các phiên bản Windows 10 Pro for Workstations, Windows 10 Pro và Windows 10 Enterprise như sau:
Features |
Windows 10 Pro for Workstations |
Windows 10 Pro |
Windows 10 Enterprise |
Kiosk mode |
Có |
Có |
Có |
Windows Shared Devices |
Có |
Có |
Có |
Windows Autopilot |
Có |
Có |
Có |
Cloud Activations |
|
|
Có |
Hybrid Azure Active Directory Join |
Có |
Có |
Có |
Microsoft Store for Business |
Có |
Có |
Có |
Mobile Device Management (MDM) |
Có |
Có |
Có |
Mobile Application Management (MAM) |
Có |
Có |
Có |
Manage user experiences |
|
|
Có |
Windows Virtual Desktop Use Rights |
|
|
Có |
Microsoft Application Virtualization (App-V) |
|
|
Có |
Microsoft User Environment Virtualization (UE-V) |
|
|
Có |
4. Tăng năng suất (Enhanced productivity)
-
Bảng so sánh tính năng nâng cao hiệu suất làm việc (Enhanced productivity) qua các phiên bản Windows 10 Pro for Workstations, Windows 10 Pro và Windows 10 Enterprise như sau:
Features |
Windows 10 Pro for Workstations |
Windows 10 Pro |
Windows 10 Enterprise |
Microsoft Search in Windows |
Có |
Có |
Có |
Windows user experience |
Có |
Có |
Có |
Microsoft Edge |
Có |
Có |
Có |
Cortana |
Có |
Có |
Có |
Office 365 |
Có |
Có |
Có |
Persistent Memory |
Có |
|
Có |
SMB Direct |
Có |
|
Có |
Microsoft Whiteboard |
Có |
Có |
Có |
OneNote for Windows 10 |
Có |
Có |
Có |
Work across devices |
Có |
Có |
Có |
Accessibility |
Có |
Có |
Có |
Windows Ink |
Có |
Có
(Microsoft Store only) |
Có |
III. Yêu cầu hệ thống
IV. Các phiên bản hiện có
- Windows 10 có nhiều phiên bản tùy chọn cho các đối tượng khác nhau, cụ thể như sau:
-
Các phiên bản dành cho cá nhân, gia đình:
-
Windows 10 Home
-
Windows 10 Pro
-
Windows 10 Pro for Workstations
-
Các phiên bản dành cho doanh nghiệp vừa và lớn:
-
Windows 10 Enterprise E3
-
Windows 10 Enterprise LTSC
-
Các phiên bản dành cho tổ chức giáo dục:
-
Windows 10 Education
-
Windows 10 Pro Education
-
Các phiên bản dành cho thiết bị di động:
-
Windows 10 Mobile
-
Windows 10 Mobile Enterprise
-
Các phiên bản dành cho IoT:
-
Các phiên bản N và KN
-
Các phiên bản Windows 10 bổ sung được phân phối dành cho các thị trường EU, Thụy Điển, và Hàn Quốc (phiên bản cho Hàn Quốc là "KN") có chữ cái "N" (viết tắt của Not with Media Player - Không bao gồm Media Player) là hậu tố sau tên phiên bản (VD: Windows 10 Enterprise N) và không có các công nghệ đa phương tiện như Windows Media Player hay Máy ảnh. Tất cả các phiên bản Windows 10 đều có phiên bản N ngoại trừ Mobile, Mobile Enterprise, và IoT Core. Microsoft được yêu cầu tạo phiên bản "N" của Windows sau khi Ủy ban châu Âu phán quyết năm 2004 rằng cần có một phiên bản Windows không có Windows Media Player đi kèm. Mức giá của các phiên bản N cũng giống như phiên bản đầy đủ, khi gói "Media Feature Pack" có thể được tải về miễn phí từ Microsoft.