Ghi chú:
Developer (D), Professional (P), Standard (S)
|
2020
|
2016
|
2013
|
2011
|
2008
|
SAP
Crystal
Reports
for
Enterprise*
|
Version
for Visual
Studio
|
Version
for Eclipse
|
XI R2
|
Comprehensive Formatting and Design Control Features (Các tính năng kiểm soát thiết kế và định dạng toàn diện)
|
Cross-tab objects (Các đối tượng dạng bảng chéo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Subreport objects (Các đối tượng báo cáo phụ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Save subreport as stand-alone report (Lưu báo cáo con dưới dạng báo cáo độc lập)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
D,P,S
|
Text objects (Đối tượng văn bản)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Line and box objects (Đối tượng đường thẳng và hộ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Multipass reporting with powerful grouping and sorting (Báo cáo mật khẩu với khả năng phân nhóm và sắp xếp mạnh mẽ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Top-n and bottom-n sorting (Sắp xếp Top-n và Bottom-n)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Sorting on groups and detail records (Sắp xếp theo nhóm và bản ghi chi tiết)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Hierarchical grouping (Nhóm theo thứ bậc)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Custom (named) grouping (Nhóm tùy chỉnh (được đặt tên))
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Conditional font and text formatting (Phông chữ có điều kiện và định dạng văn bản)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Formula control of formatting (Kiểm soát công thức định dạng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Text rotation (Xoay văn bản)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Integrated charting (Biểu đồ tích hợp)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Chart on subtotals, group details, and formulas (Biểu đồ về tổng phụ, chi tiết nhóm và công thức)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
BLOB bitmap support (Hỗ trợ bitmap BLOB)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Graphic image support for BMP, TIFF⁺, JPEG, PNG, PCX, TGA, and PICT formats (Hỗ trợ hình ảnh đồ họa cho định dạng BMP, TIFF⁺, JPEG, PNG, PCX, TGA và PICT)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
BASIC-like syntax in formula language (Cú pháp giống BASIC trong formula language)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
D,P,S
|
Hierarchical group summary (Tóm tắt nhóm phân cấp)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
D,P,S
|
Support for Unicode data and text (Hỗ trợ dữ liệu Unicode và văn bản)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Display string formatting (Hiển thị định dạng chuỗi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Support for vector-based images (Hỗ trợ cho hình ảnh dựa trên vector)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Formula workshop for building formulas (Thanh công cụ xây dựng công thức)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Custom functions to reuse logic (Các chức năng tùy chỉnh để sử dụng lại logic)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Define report parts for portal integration (Xác định các phần báo cáo để tích hợp cổng thông tin)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D,P,S
|
Format painter to reuse formatting (Định dạng painter để sử dụng lại định dạng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Horizontal page numbers (Đánh số trang chiều ngang)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Parameterized n value for top-n style reports (Giá trị n được tham số hóa cho các báo cáo kiểu top-n)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Drag-and-drop charting and cross-tabs (Biểu đồ kéo và thả và các bảng chéo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
D,P,S
|
Dynamic image location (Vị trí ảnh động)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
D,P,S
|
Save export options within the report (Lưu các tùy chọn xuất trong báo cáo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D,P,S
|
Add XSLT transform to XML export (Thêm chuyển đổi XSLT trong xuất XML export)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Flash objects (Các đối tượng Flash)
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
Runtime
|
|
Cross-tab calculated members for custom rows and columns (Các thành phần được tính giữa các bảng chéo cho các hàng và cột tùy chỉnh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Insert blank lines in cross-tabs (Chèn các dòng trống vào các bảng chéo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Change parameters without refreshing data (Thay đổi tham số mà không làm mới dữ liệu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Page break after n-detail records (Ngắt trang sau bản ghi n chi tiết)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Page size measured in pixels (Kích thước trang được đo bằng pixel)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Formula-driven page margins (Lề trang theo công thức)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Portrait or landscape orientation by section (Hướng dọc hoặc ngang theo từng phần báo cáo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Optional parameters (Tham số tùy chọn)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Built-in bar-code support (Hỗ trợ mã vạch tích hợp)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Runtime
|
|
Vertical alignment of text within cell (Căn dọc văn bản trong ô)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
⁺Hỗ trợ TIFF không có trong Crystal Reports 2016 hoặc Crystal Reports 2020
|