|
Teramind
Starter
|
Teramind
UAE |
Teramind
DLP |
1. User Activity Monitoring
(Giám sát hoạt động của người dùng) |
Web pages & applications
(Duyệt web và ứng dụng) |
ü |
ü |
ü |
Email
(E-mail) |
ü |
ü |
ü |
Console commands
(Bảng điều khiển lệnh) |
|
ü |
ü |
Online meetings
(Họp trực tuyến) |
|
ü |
ü |
File transfers
(Truyền tệp) |
|
ü |
ü |
Instant messaging
(Tin nhắn tức thì, chat) |
ü |
ü |
ü |
Social media activity
(Hoạt động trên mạng xã hội) |
ü |
ü |
ü |
Keystrokes
(Hoạt động bàn phím) |
|
ü |
ü |
Clipboard (copy and paste)
(Bộ nhớ đệm) |
|
ü |
ü |
Searches
(Hoạt động tìm kiếm) |
ü |
ü |
ü |
Printing
(Hoạt động in ấn) |
|
ü |
ü |
OCR
(Nhận diện ký tự quang học) |
|
ü |
ü |
Remote control
(Điều khiển máy tính từ xa) |
ü |
ü |
ü |
Activity blocking
(Chặn các hoạt động bị cấm) |
ü |
ü |
ü |
2. Data Loss Prevention
(Ngăn ngừa mất dữ liệu) |
Protect all data types and IP
(Bảo vệ tất cả các loại dữ liệu và IP) |
|
|
ü |
Define content based rules
(Xác định các quy tắc dựa trên nội dung) |
|
|
ü |
Define file operation based rules
(Xác định các quy tắc dựa trên hoạt động xử lý tệp) |
|
|
ü |
Prevent malicious or negligent data exfiltration
(Ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu độc hại hoặc cẩu thả) |
|
|
ü |
Use pre-defined data categories
(Sử dụng danh mục dữ liệu được xác định trước) |
|
|
ü |
Leverage document and data fingerprinting to protect sensitive data
(Tận dụng truy vết hoạt động in tài liệu và dữ liệu để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm) |
|
|
ü |
Ensure regulatory compliance involving PII, PHI/HIPAA, GDPR and more
(Đảm bảo tuân thủ quy định liên quan đến PII, PHI / HIPAA, GDPR và hơn thế nữa) |
|
|
ü |
3. User Behavior Analytics
(Phân tích hành vi người dùng) |
Insider threat detection
(Phát hiện mối đe dọa nội bộ) |
ü |
ü |
ü |
Abusive behavior
(Hành vi xúc phạm người khác) |
ü |
ü |
ü |
Malicious behavior
(Hành vi độc hại) |
ü |
ü |
ü |
Dynamic risk scoring
(Chấm điểm rủi ro động) |
ü |
ü |
ü |
Anomaly detection
(Phát hiện bất thường) |
|
ü |
ü |
Workforce productivity analysis
(Phân tích năng suất lực lượng lao động) |
|
ü |
ü |
Active vs idle time analysis
(Phân tích thời gian hoạt động và thời gian nhàn rỗi) |
ü |
ü |
ü |
Template based scheduling
(Lập lịch công tác dựa trên mẫu) |
ü |
ü |
ü |
Interactive productivity reporting
(Báo cáo năng suất tương tác) |
ü |
ü |
ü |
4. Policy and Rules Management
(Quản lý Chính sách và Quy tắc CNTT) |
Policy manager
(Quản lý chính sách) |
ü |
ü |
ü |
Visual rule editor
(Trình chỉnh sửa quy tắc trực quan) |
ü |
ü |
ü |
Regular expression support
(Hỗ trợ biểu thức chính quy) |
|
ü |
ü |
Out-of-the box rule templates
(Các mẫu quy tắc ngoài quy định) |
|
ü |
ü |
5. Audit & Forensics
(Kiểm tra tuân thủ & Điều tra kỹ thuật số) |
Video recording of all user activity
(Quay video tất cả hoạt động của người dùng) |
ü |
ü |
ü |
Audio recording (optional)
(Ghi âm (tùy chọn)) |
ü |
ü |
ü |
OCR of screen content (optional)
(OCR của nội dung màn hình (tùy chọn)) |
|
ü |
ü |
Option to record only during violation
(Tùy chọn chỉ ghi lại khi vi phạm) |
|
ü |
ü |
Full text search
(Tìm kiếm toàn văn bản) |
|
ü |
ü |
6. Worry-free cloud hosting
(Lưu trữ đám mây không cần lo lắng) |
No servers needed
(Không cần máy chủ) |
ü |
ü |
ü |
We set up and host for you
(Chúng tôi thiết lập và lưu trữ cho bạn) |
ü |
ü |
ü |
Secure, Tier 3 data center
(Trung tâm dữ liệu đạt cấp độ 3 về bảo mật) |
ü |
ü |
ü |
Data is encrypted in motion and at rest
(Dữ liệu được mã hóa khi truyền và ở trạng thái lưu trữ) |
ü |
ü |
ü |