Tính năng
|
Desktop (Windows/macOS)
|
Mobile (Android/iOS)
|
Start or join meeting
(Bắt đầu và tham gia cuộc họp)
|
Join a meeting without signing in
(Tham gia cuộc họp mà không cần đăng nhập)
|
✓
|
✓
|
Sign in using Zoom account, Google, Facebook, or SSO.
(Đăng nhập bằng tài khoản Zoom account, Google, Facebook hoặc SSO)
|
✓
|
✓
|
Start an instant meeting.
(Bắt đầu cuộc họp ngay lập tức)
|
✓
|
✓
|
Join a meeting that is in progress.
(Tham gia một cuộc họp đang diễn ra)
|
✓
|
✓
|
Schedule a one-time or recurring meetings
(Lên lịch một cuộc họp một lần hoặc định kỳ)
|
✓
|
✓
|
Share your screen in a Zoom Room by entering in the sharing key or meeting ID.
(Chia sẻ màn hình của bạn trong phòng họp Zoom Room bằng cách nhập khóa chia sẻ - Sharing key - hoặc ID cuộc họp – Meeting ID.)
|
✓
|
✓
|
Display upcoming meetings
(Hiển thị các cuộc họp sắp tới)
|
✓
|
✓
|
Display synced calendar events (if you added a third-party calendar service)
(Hiển thị các sự kiện lịch công việc được đồng bộ hóa (nếu bạn đã thêm dịch vụ lịch của bên thứ ba))
|
✓
|
✓
|
View, edit, start, or delete your scheduled Zoom meetings
(Xem, chỉnh sửa, bắt đầu hoặc xóa các cuộc họp Zoom meetings theo lịch trình làm việc của bạn)
|
✓
|
✓
|
In-meeting controls (attendees and hosts)
(Kiểm soát cuộc họp (vai trò người tham dự và chủ trì))
|
Mute / unmute mic
(Tắt/ Bật micro)
|
✓
|
✓
|
Start / stop video
(Phát/ ngừng phát video)
|
✓
|
✓
|
Invite others to join meeting
(Mời những người khác tham gia cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Change your screen name for the meeting
(Thay đổi tên màn hình của bạn trong cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Non-verbal feedback
(Phản hồi không lời)
|
✓
|
✓
|
Share screen
(Chia sẻ màn hình)
|
✓
|
✓
|
In-meeting chat
(Trò chuyện trong cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Start cloud recording
(Ghi nội dung cuộc họp trên Cloud)
|
✓
|
✓
|
Start local recording
(Ghi nội dung cuộc họp trên máy tính)
|
✓
|
|
In-meeting controls (hosts)
Kiểm soát cuộc họp (Tiến trình cuộc họp)
|
Create, edit, and launch polls
(Tạo, chỉnh sửa và khởi chạy các cuộc thăm dò)
|
✓
|
|
Control who can share their screen in the meeting
(Kiểm soát ai có thể chia sẻ màn hình của họ trong cuộc họp)
|
✓
|
|
Start breakout rooms
(Tạm dừng hoặc nghỉ giữa cuộc họp)
|
✓
|
|
Broadcast your meeting live on Facebook or a custom streaming service
(Phát trực tiếp cuộc họp của bạn trên Facebook hoặc dịch vụ phát trực tuyến tùy chỉnh)
|
✓
|
|
Webinar controls (hosts)
Điều khiển thảo luận giữa các thành viên
|
Launch Q&A session
(Đề khởi phiên hỏi & đáp)
|
✓
|
✓
|
Launch Polls
(Thực hiện thăm dò ý kiến)
|
✓
|
|
Manage participants (hosts)
Quản lý người tham gia cuộc họp
|
Stop the attendee's video
(Dừng video của người tham dự)
|
✓
|
✓
|
Assign the attendee to be the host
(Chỉ định người tham dự làm người chủ trì)
|
✓
|
✓
|
Assign the attendee to be a co-host
(Chỉ định người tham dự làm người đồng chủ trì)
|
✓
|
✓
|
Allow the attendee to start or stop a recording
(Cho phép người tham dự bắt đầu hoặc dừng ghi video nội dung cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Assign the attendee to type closed caption
(Chỉ định người tham dự để nhập phụ đề văn bản)
|
✓
|
✓
|
Change an attendee name that is displayed to other participants
(Thay đổi tên của người tham dự sẽ được hiển thị cho những người tham gia khác)
|
✓
|
✓
|
Place the attendee in a virtual waiting room
(Xếp người tham dự vào các phòng chờ ảo)
|
✓
|
✓
|
Place the attendee on hold
(Không cho phép người tham dự rời cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Remove attendees from meeting
(Loại bỏ những người tham dự khỏi cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Mute or unmute all participants
(Tắt tiếng hoặc bật tiếng tất cả người tham gia)
|
✓
|
✓
|
Automatically mute participants as they join the meeting
(Tự động tắt tiếng người tham gia khi họ tham gia cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Allow participants to unmute themselves
(Cho phép người tham gia tự bật tiếng)
|
✓
|
✓
|
Allow participants to rename themselves
(Cho phép người tham gia đổi tên chính họ)
|
✓
|
✓
|
Play a sound when participants join and leave
(Báo hiệu âm thanh khi người tham gia bắt đầu và rời khỏi)
|
✓
|
✓
|
Don't allow other participants to join the meeting in progress
(Không cho phép những người khác tham gia cuộc họp đang diễn ra)
|
✓
|
✓
|
Control who participants can chat with
(Cho người tham gia có thể trò chuyện với nhau)
|
✓
|
✓
|
Share screen controls
Kiểm soát việc chia sẻ màn hình
|
Share an image or PDF from cloud storage services (Google Drive, OneDrive, or DropBox)
(Chia sẻ hình ảnh hoặc PDF từ các dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, OneDrive hoặc DropBox))
|
|
✓
|
Share whiteboard
(Chia sẻ bảng trắng)
|
✓
|
✓
|
Annotate on shared screen or whiteboard
(Chú thích trên màn hình chia sẻ hoặc bảng trắng)
|
✓
|
✓
|
Pause your current shared screen
(Tạm dừng màn hình chia sẻ hiện tại của bạn)
|
✓
|
|
Show or hide names of annotators
(Hiển thị hoặc ẩn tên của người chú thích)
|
✓
|
✓
|
Profile
Thông tin đăng ký tài khoản
|
Add a personal note
(Thêm một ghi chú cá nhân)
|
✓
|
✓
|
Change profile photo or screen name
Note: On the desktop client, you will be redirected to the web portal to change your profile photo or screen name
(Thay đổi ảnh đại diện hoặc tên hiển thị trên màn hình
Lưu ý: Trên máy để bàn - desktop client, bạn sẽ được chuyển hướng đến Zoom web portal để thay đổi ảnh đại diện hoặc tên sẽ hiển thị trên màn hình của bạn)
|
|
✓
|
Manually change your status to Available, Away, or Do Not Disturb
(Thay đổi thủ công trạng thái của bạn thành Có mặt, Vắng hoặc Không làm phiền)
|
✓
|
|
Chat
Trò truyện
|
Mark messages as unread
(Đánh dấu tin nhắn là chưa đọc)
|
✓
|
✓
|
Edit your sent messages
(Chỉnh sửa tin nhắn đã gửi của bạn)
|
✓
|
|
Delete your sent messages, images, or files
(Xóa tin nhắn, hình ảnh hoặc tập tin đã gửi của bạn)
|
✓
|
✓
|
Save images or files sent in the chat
(Lưu hình ảnh hoặc tập tin được gửi trong cuộc trò chuyện)
|
✓
|
✓
|
Add messages to your starred list and view all messages you have starred
(Thêm tin nhắn vào danh sách được gắn dấu sao của bạn và xem tất cả các tin nhắn bạn đã gắn dấu sao)
|
✓
|
|
View starred messages in a specific chat
(Xem tin nhắn được gắn dấu sao trong một cuộc trò chuyện cụ thể)
|
✓
|
✓
|
Use your personal chat space
(Sử dụng không gian trò chuyện cá nhân của bạn)
|
✓
|
✓
|
Send images or files
(Gửi hình ảnh hoặc tập tin)
|
✓
|
✓
|
View all files sent or all files received in chat
(Xem tất cả các tệp đã gửi hoặc tất cả các tệp nhận được trong trò chuyện)
|
✓
|
✓
|
Share sent of received chat files with contacts
(Chia sẻ đã gửi các tệp trò chuyện đã nhận với các liên hệ)
|
✓
|
✓
|
Send a capture of the current screen
(Gửi hình ảnh màn hình hiện tại)
|
✓
|
|
Send animated GIFs
(Gửi ảnh động GIF)
|
✓
|
|
Send code snippets
(Gửi đoạn mã)
|
✓
|
|
Send emoticons
(Gửi biểu tượng cảm xúc)
|
✓
|
✓
|
End-to-end encrypted chat
(Mã hóa nội dung trò chuyện)
|
✓
|
✓
|
Store chat message history
(Lưu trữ lịch sử tin nhắn trò chuyện)
|
✓
|
✓
|
Invite contacts to an existing chat
(Mời các liên hệ đến một cuộc trò chuyện hiện có)
|
✓
|
✓
|
Channels
Trò chuyện theo kênh hay trong một nhóm các liên hệ
|
Change notifications for new channel messages
(Thông báo cho tin nhắn mới trong kênh)
|
✓
|
✓
|
Add channels to your starred list and view channels you have starred
(Thêm kênh vào danh sách được gắn dấu sao của bạn và xem các kênh bạn đã gắn dấu sao)
|
✓
|
✓
|
Create a channel
(Tạo một kênh)
|
✓
|
✓
|
Edit a channel (must be a channel admin)
(Chỉnh sửa kênh (phải là quản trị viên kênh))
|
✓
|
✓
|
Invite members to a channel
(Mời các thành viên vào một kênh)
|
✓
|
✓
|
Contacts
Danh bạ
|
Add contacts
(Thêm liên hệ vào danh bạ)
|
✓
|
✓
|
Add contacts to your starred list and view contacts you have starred
(Thêm liên hệ vào danh sách được gắn dấu sao của bạn và xem các liên hệ bạn đã gắn dấu sao)
|
✓
|
✓
|
Directory for contacts, channels, and Zoom Rooms
(Tạo cây thư mục cho các liên hệ, kênh và Phòng họp Zoom Rooms)
|
✓
|
✓
|
Add contact to auto-answer group
(Thêm liên hệ vào nhóm trả lời tự động)
|
✓
|
|
Phone
Gọi điện thoại
|
Make and receive phone calls
(Thực hiện và nhận các cuộc gọi điện thoại)
|
✓
|
✓
|
Access all in-call controls (mute, add call, three-way calling, place on hold, transfer calls, record call)
(Truy cập tất cả các điều khiển trong cuộc gọi (tắt tiếng, thêm cuộc gọi, gọi ba chiều, tạm dừng, chuyển cuộc gọi, ghi âm cuộc gọi))
|
✓
|
✓
|
Switch phone call to Zoom meeting
(Chuyển cuộc gọi điện thoại sang Cuộc họp Zoom Meeting)
|
✓
|
✓
|
View and delete call history and recordings
(Xem và xóa lịch sử cuộc gọi và ghi âm)
|
✓
|
✓
|
Play, download, and delete voicemail messages
(Phát, tải xuống và xóa tin nhắn thư thoại)
|
✓
|
✓
|
Add callers to your blocked list using call history or voicemail entry
(Thêm người gọi vào danh sách bị chặn của bạn bằng lịch sử cuộc gọi hoặc mục nhập thư thoại)
|
✓
|
✓
|
Settings
Cài đặt
|
Automatically join meeting by computer or device audio
(Tự động tham gia cuộc họp bằng phương tiện âm thanh kết nối với máy tính hoặc thiết bị)
|
✓
|
✓
|
Automatically mute when joining meeting
(Tự động tắt tiếng khi tham gia cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Automatically call phone number to join meeting
(Tự động gọi số điện thoại để tham gia cuộc họp)
|
|
✓
|
Insert a link preview whenever a chat message contains a link
(Chèn một bản xem trước liên kết bất cứ khi nào một tin nhắn trò chuyện có chứa một liên kết)
|
✓
|
✓
|
Change notification settings for chat
(Thay đổi cài đặt đối với thông báo khi có tin nhắn)
|
✓
|
✓
|
Manage blocked contacts
(Quản lý các liên hệ bị chặn)
|
✓
|
|
Display meeting reminders
(Hiển thị lời nhắc cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Display connected meeting time
(Hiển thị thời gian họp được kết nối)
|
✓
|
✓
|
Display closed captions (if available)
(Hiển thị phụ đề bằng văn bản (nếu có))
|
✓
|
✓
|
Automatically disable your video when joining a meeting
(Tự động tắt video của bạn khi tham gia cuộc họp)
|
✓
|
✓
|
Touch up appearance
(Chỉnh sửa diện mạo của bạn trên video)
|
✓
|
|
Virtual Background
(Hình nền ảo)
|
✓
|
|