Assistant (Trợ giúp)
-
Measurement systems analysis (Phân tích hệ thống đo lường)
-
Capability analysis (Phân tích năng lực)
-
Graphical analysis (Phân tích đồ họa)
-
Hypothesis tests (kiểm tra giả thuyết)
-
Regression (hồi quy)
-
DOE (Thiết kế thí nghiệm)
-
Control charts (Biểu đồ kiểm soát)
|
Graphics (Đồ họa)
-
Graph Builder* (Trình tạo biểu đồ)
-
Binned scatterplots, boxplots, bubble plots, bar charts, correlograms, dotplots, heatmaps, histograms, matrix plots, parallel plots, scatterplots, time series plots, etc. (Biểu đồ phân tán, biểu đồ hộp, biểu đồ bong bóng, biểu đồ thanh, biểu đồ tương quan, biểu đồ điểm, bản đồ nhiệt, biểu đồ, biểu đồ ma trận, biểu đồ song song, biểu đồ phân tán, biểu đồ chuỗi thời gian, v.v.)
-
Contour and rotating 3D plots (Các biểu đồ dạng đường bao và xoay 3D)
-
Probability and probability distribution plots (Biểu đồ xác suất và phân phối xác suất)
-
Automatically update graphs as data change (Tự động cập nhật đồ thị khi dữ liệu thay đổi)
-
Brush graphs to explore points of interest (Vẽ biểu đồ để khám phá các điểm ưa thích)
-
Export: TIF, JPEG, PNG, BMP, GIF, EMF (Xuất hình ảnh ở các định dạng: TIF, JPEG, PNG, BMP, GIF, EMF)
|
Basic Statistics (Thống kê cơ bản)
-
Descriptive statistics (Thống kê mô tả)
-
One-sample Z-test, one- and two-sample t-tests, paired t-test (Thử nghiệm Z một mẫu, thử nghiệm t một và hai mẫu, thử nghiệm t ghép đôi)
-
One and two proportions tests
-
One- and two-sample Poisson rate tests (Trình tạo biểu đồ)
-
One and two variances tests
-
Correlation and covariance (Tương quan và hiệp phương sai)
-
Normality test (Trình tạo biểu đồ)
-
Outlier test (Kiểm tra ngoại lệ)
-
Poisson goodness-of-fit test (Kiểm tra mức độ phù hợp Poisson)
|
Healthcare Module (Mô-đun chăm sóc sức khỏe)
|
Regression (Hồi quy)
-
Cox regression (Hồi quy Cox)
-
Linear regression (Hồi quy tuyến tính)
-
Nonlinear regression (Hồi quy phi tuyến tính)
-
Binary, ordinal and nominal logistic regression (Hồi quy logistic nhị phân, thứ tự và danh nghĩa)
-
Stability studies (nghiên cứu ổn định)
-
Partial least squares (Bình phương tối thiểu)
-
Orthogonal regression (Hồi quy trực giao)
-
Poisson regression (Hồi quy Poisson)
-
Plots: residual, factorial, contour, surface, etc. (Đồ thị: phần dư, giai thừa, đường viền, bề mặt, v.v.)
-
Stepwise: p-value, AICc, and BIC selection criterion
-
Best subsets (Tập con tốt nhất)
-
Response prediction and optimization (Dự đoán và tối ưu hóa phản hồi)
-
Model validation (Phê duyệt mô hình)
-
Multivariate Adaptive Regression Splines (Đường hồi quy thích ứng đa biến)
|
Analysis of Variance (Phân tích phương sai)
-
ANOVA
-
General linear models (Mô hình tuyến tính tổng quát)
-
Mixed models (Mô hình hỗn hợp)
-
MANOVA
-
Multiple comparisons (Đa so sánh)
-
Response prediction and optimization (Dự đoán và tối ưu hóa phản hồi)
-
Test for equal variances (Kiểm tra phương sai bằng nhau)
-
Plots: residual, factorial, contour, surface, etc. (Đồ thị: phần dư, giai thừa, đường viền, bề mặt, v.v.)
-
Analysis of means (Phân tích trung vị)
|
Measurement Systems Analysis (Phân tích hệ thống đo lường)
-
Data collection worksheets (Bảng thập dữ liệu)
-
Gage R&R Crossed (Gage R&R chéo)
-
Gage R&R Nested (Gage R&R lồng nhau)
-
Gage R&R Expanded (Gage R&R mở rộng)
-
Gage run chart (Chạy biểu đồ Gage)
-
Gage linearity and bias (Gage tuyến tính và thiên vị)
-
Type 1 Gage Study
-
Attribute Gage Study
-
Attribute agreement analysis (Phân tích thỏa thuận thuộc tính)
|
Quality Tools (Công cụ chất lượng)
-
Run chart (Chạy biểu đồ)
-
Pareto chart (Biểu đồ Pareto)
-
Cause-and-effect diagram (Biểu đồ nhân quả)
-
Variables control charts: XBar, R, S, XBar-R, XBar-S, I, MR, I-MR, I-MR-R/S, zone, Z-MR (Biểu đồ kiểm soát biến: XBar, R, S, XBar-R, XBar-S, I, MR, I-MR, I-MR-R/S, zone, Z-MR)
-
Attributes control charts: P, NP, C, U, Laney P’ and U’ (Biểu đồ kiểm soát thuộc tính: P, NP, C, U, Laney P’ và U’)
-
Time-weighted control charts: MA, EWMA, CUSUM (Biểu đồ kiểm soát theo thời gian: MA, EWMA, CUSUM)
-
Multivariate control charts: T2, generalized variance, MEWMA (Biểu đồ kiểm soát đa biến: T2, phương sai tổng quát, MEWMA)
-
Rare events charts: G and T (Biểu đồ sự kiện hiếm gặp: G và T)
-
Historical/shift-in-process charts (Biểu đồ lịch sử/chuyển đổi trong quá trình)
-
Box-Cox and Johnson transformations (Biến đổi Box-Cox và Johnson)
-
Individual distribution identification (Nhận dạng phân phối cá nhân)
-
Process capability: normal, non-normal, attribute, batch (Năng lực quy trình: bình thường, không bình thường, thuộc tính, hàng loạt)
-
Process Capability Sixpack™
-
Tolerance intervals (Khoảng dung sai)
-
Acceptance sampling and OC curves (Lấy mẫu chấp nhận và đường cong OC)
-
Multi-Vari chart (Biểu đồ đa biến)
-
Variability chart (Biểu đồ biến thiên)
|
Design of Experiments (Thiết kế các thí nghiệm)
-
Definitive screening designs (Thiết kế sàng lọc dứt khoát)
-
Plackett-Burman designs (Thiết kế của Plackett-Burman)
-
Two-level factorial designs (Thiết kế giai thừa hai cấp)
-
Split-plot designs (Thiết kế chia lô)
-
General factorial designs (Thiết kế giai thừa chung)
-
Response surface designs (Thiết kế bề mặt đáp ứng)
-
Mixture designs (Thiết kế hỗn hợp)
-
D-optimal and distance-based designs (Thiết kế dựa trên khoảng cách và D-tối ưu)
-
Taguchi designs (Thiết kế Taguchi)
-
User-specified designs (Thiết kế do người dùng chỉ định)
-
Analyze binary responses (Phân tích phản ứng nhị phân)
-
Analyze variability for factorial designs (Phân tích sự thay đổi cho các thiết kế giai thừa)
-
Botched runs
-
Effects plots: normal, half-normal, Pareto (Chạy biểu đồ)
-
Response prediction and optimization (Biểu đồ hiệu ứng: bình thường, nửa bình thường, Pareto)
-
Plots: residual, main effects, interaction, cube, contour, surface, wireframe (Biểu đồ: phần dư, hiệu ứng chính, tương tác, khối, đường viền, bề mặt, đường bao)
|
Reliability/Survival (Độ tin cậy/Sống sót)
-
Parametric and nonparametric distribution analysis (Phân tích phân phối tham số và phi tham số)
-
Goodness-of-fit measures (Các biện pháp phù hợp tốt nhất)
-
Exact failure, right-, left-, and interval-censored data (Lỗi chính xác, dữ liệu phải, trái và bị kiểm duyệt theo khoảng thời gian)
-
Accelerated life testing (Thử nghiệm tuổi thọ tăng tốc)
-
Regression with life data (Hồi quy với dữ liệu cuộc sống)
-
Test plans (Kế hoạch kiểm tra)
-
Threshold parameter distributions (Phân phối tham số ngưỡng)
-
Repairable systems (Hệ thống có thể sửa chữa)
-
Multiple failure modes (Chế độ đa thất bại)
-
Probit analysis (Phân tích probit)
-
Weibayes analysis (Phân tích weibayes)
-
Plots: distribution, probability, hazard, survival (Biểu đồ: phân phối, xác suất, nguy cơ, sự sống còn)
-
Warranty analysis (Phân tích bảo hành)
|
Power and Sample Size (Sức mạnh thống kê và cỡ mẫu)
-
Sample size for estimation (Cỡ mẫu để ước lượng)
-
Sample size for tolerance intervals (Kích thước mẫu cho khoảng dung sai)
-
One-sample Z, one- and two-sample t
-
Paired t
-
One and two proportions
-
One- and two-sample Poisson rates
-
One and two variances Equivalence tests (kiểm tra tương đương)
-
One-Way ANOVA
-
Two-level, Plackett-Burman and general full factorial designs (Thiết kế giai thừa hai cấp, Plackett-Burman và tổng quát)
-
Power curves (đường cong sức mạnh)
|
Predictive Analytics (Phân tích dự đoán)
-
Automated Machine Learning (Học máy tự động)
-
CART® Classification (Phân loại CART®)
-
CART® Regression (Hồi quy CART®)
-
MARS®
-
Random Forests® Classification (Phân loại Forests® ngẫu nhiên)
-
Random Forests® Regression (Hồi quy Forests® ngẫu nhiên)
-
TreeNet® Classification (Phân loại TreeNet®)
-
TreeNet® Regression (Hồi quy TreeNet® )
|
Multivariate (Phân tích đa biến)
-
Principal components analysis (Phân tích thành phần chính)
-
Factor analysis (Phân tích nhân tố)
-
Discriminant analysis (phân tích biệt thức)
-
Cluster analysis (Phân tích cụm)
-
Correspondence analysis (Phân tích tương ứng)
-
Item analysis and Cronbach’s alpha (Phân tích hạng mục và Cronbach’s alpha)
-
Multivariate Adaptive Regression Splines (Đường hồi quy thích ứng đa biến)
|
Time Series and Forecasting (Chuỗi thời gian và dự báo)
-
Time series plots (Biểu đồ chuỗi thời gian)
-
Trend analysis (Phân tích xu hướng)
-
Decomposition (Phân hủy)
-
Moving average (Trung bình động)
-
Exponential smoothing (Làm mịn theo cấp số nhân)
-
Winters’ method (Phương pháp Winter)
-
Auto-, partial auto-, and cross correlation functions (Các chức năng tự động, tự động một phần và tương quan chéo)
-
ARIMA
-
Box-Cox Transformation* (Chuyển đổi Box-Cox*)
-
Augmented Dickey-Fuller Test* (Thử nghiệm Dickey-Fuller tăng cường*)
-
Forecast with Best ARIMA Model* (Dự báo với Mô hình ARIMA tốt nhất*)
|
Nonparametrics (Phi tham số)
-
Sign test (Dấu hiệu kiểm tra)
-
Wilcoxon test (Phép thử Wilcoxon)
-
Mann-Whitney test (Phép thử Mann-Whitney)
-
Kruskal-Wallis test (Phép thử Kruskal-Wallis)
-
Mood’s median test (Phép thử trung bình của Mood)
-
Friedman test (Kiểm định Friedman)
-
Runs test (Chạy thử nghiệm)
|
Equivalence Tests (Kiểm tra tương đương)
-
One- and two-sample, paired 2x2 crossover design (Thiết kế chéo 2x2 một và hai mẫu, được ghép nối)
|
Tables (Các bảng)
-
Chi-square, Fisher’s exact, and other tests (Kiểm định Chi bình phương, kiểm định chính xác của Fisher và các kiểm định khác)
-
Chi-square goodness-of-fit test (Kiểm định mức độ phù hợp Chi bình phương)
-
Tally and cross tabulation (Kiểm đếm và lập bảng chéo)
|
Simulations and Distributions (Mô phỏng và phân phối)
-
Random number generator (Trình tạo số ngẫu nhiên)
-
Probability density, cumulative distribution, and inverse cumulative distribution functions (Hàm mật độ xác suất, phân phối tích lũy và hàm phân phối tích lũy nghịch đảo)
-
Random sampling (Lấy mẫu ngẫu nhiên)
-
Bootstrapping and randomization tests (Bootstrapping và thử nghiệm ngẫu nhiên)
|
Macros and Customization (Macro và tùy chỉnh)
-
Customizable menus and toolbars (Menu và thanh công cụ có thể tùy chỉnh)
-
Extensive preferences and user profiles (
-
-
-
Tùy chọn mở rộng và hồ sơ người dùng)
-
Powerful scripting capabilities (Khả năng viết tập lệnh mạnh mẽ)
-
Python integration (Tích hợp Python)
-
R integration (Tích hợp R)
|