Tiêu chí so sánh
|
Cube-IQ
(Ver 5.0)
|
LoadCargo.in
(Ver 1.9)
|
EasyCargo
(T09/2018)
|
CargoWiz
(Ver 35.00.12)
|
1. Các tính năng chung (General features)
|
Chế độ xem tương tác 3D
(3D interactive view)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Xem trình tự bốc xếp của chuyến hàng, từng nhóm hàng, từng kiện hàng.
(Shipment, Cargo and Box views)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Lập kế hoạch bốc xếp hàng hóa tự động
(Automatic planning)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Cho phép tinh chỉnh kế hoạch bốc xếp thủ công
(Manual planning)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Áp dụng hệ thống mã hóa màu để dễ dàng nhận biết lô hàng, hàng hóa hoặc hộp.
(Color coded system for easy recognition of Shipments, Cargos or Boxes)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Đơn vị đo lường sử dụng Metric / Imperial (Metric/Imperial units of measurement)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Tạo báo cáo tóm tắt cho mỗi chuyến hàng, nhóm hàng và kiện hàng hóa.
(Summary per Cargo, Shipment and all Shipments)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2. Các phương tiện vận tải, đóng hàng được hỗ trợ (Transportation vehicle)
|
Xe tải hoặc đầu kéo 2 trục
(2-axle trucks and trailers)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Xe tải hoặc đầu kéo 3 trục
(3-axle trucks and trailers)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Xe đầu kéo semi rơ-moóc
(Truck with semitrailers)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Xe container
(Container)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Pallet
(Pallet Building)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Giá phẳng
(Flat Rack)
|
x
|
x
|
|
x
|
Phương tiện chở hàng đường không
(ULD -Unit Load Devices)
|
x
|
|
|
|
Tùy chỉnh nóc, sàn phương tiện vận chuyển theo điều kiện thực tế
(Ceilling & Floor adjusting)
|
x
|
|
|
|
3. Xếp chồng/ không cho phép xếp chồng (Stackable/Non-stackable)
|
Xoay kiện hàng theo các trục tọa độ
(Rotation around X, Y and Z axis)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Giới hạn trọng lượng có thể xếp chồng lên trên một đối tượng
(Stackable weight limits)
|
x
|
x
|
|
x
|
Các chế độ xếp chồng (thẳng hàng, lệch chéo)
(Two stackable modes (Normal, Overlap))
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Tra cứu giới hạn tải trọng theo quốc gia (các nước trong khối Euro)
(Weight limit by contry search for Eurozone)
|
|
x
|
|
|
Giới hạn trọng lượng xếp chồng cho mỗi mặt
(Weight stackable limit for each side)
|
x
|
|
|
|
Giới hạn số tầng xếp chồng cho mỗi mặt
(Stackable layer limit for each side)
|
x
|
|
|
|
4. Kiểm soát trọng tâm của hàng hóa chất tải và phương tiện
|
Chỉ báo trọng tâm của phương tiện vận chuyển sau khi chất tải
(Center of Gravity indication)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Tính toán tải trọng trên các trục xe
(Axle loading)
|
x
|
|
|
x
|
Tự động sắp xếp để điều chỉnh trọng tâm của phương tiện theo phạm vi chỉ định.
(Automatically load to adjust the center of Gravity as define)
|
x
|
|
|
|
5. Xác định thứ tự ưu tiên bốc xếp hàng hóa (Priority loading)
|
Theo loại hàng hóa
(by product)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Theo loại kiện hàng hóa
(by box type)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Theo nhóm hàng hóa
(by group)
|
x
|
|
|
x
|
Theo trình tự dỡ hàng
(by drop sequence)
|
x
|
|
|
|
Theo giai đoạn bốc xếp
(by Stage)
|
x
|
|
|
|
Theo loại phương tiện vận chuyển
(By container type)
|
x
|
|
|
|
6. Hình dạng kiện hàng được hỗ trợ
|
Hình hộp chữ nhật
(Rectangular)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Hình ống, trụ tròn
(Cycle)
|
x
|
|
|
|
Hình chữ L
(L-shape)
|
x
|
|
|
|
Hình dạng tùy ý
(irregular shape)
|
x
|
|
|
|
7. Cách thức nhập dữ liệu cho hàng hóa và container (import data)
|
Trực tiếp
(Directly)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Excel (.CSV, .XML, .XLSX)
|
x
|
x
|
|
x
|
Database (SQL, ODBC)
|
x
|
|
|
x
|
ERP, WMS or Other system
|
|
|
|
x
|
EDI connection
|
|
x
|
|
|
8. Xuất kế hoạch tải hàng (Output reports)
|
.PDF
|
x
|
x
|
x
|
x
|
.RFT
|
|
x
|
|
|
.XLSX
|
x
|
x
|
|
x
|
.TXT
|
|
x
|
|
|
Email
|
|
|
|
x
|
Database (SQL)
|
x
|
|
|
|
ERP
|
|
|
|
x
|
Web based application
|
|
|
|
|
Share link by internet via
|
|
|
x
|
|
9. Hỗ trợ các hệ điều hành
|
Window
|
x
|
x
|
|
x
|
MacOS
|
|
x
|
|
x
|
Linux
|
|
x
|
|
|
Cloud
|
|
|
x
|
|
10. Ngôn ngữ hỗ trợ
|
English
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Spanish
|
x
|
|
x
|
x
|
German
|
x
|
|
x
|
x
|
Turkish
|
|
|
|
x
|
French
|
x
|
|
x
|
x
|
Italian
|
|
|
x
|
x
|
Polish
|
|
|
x
|
x
|
Chinese
|
|
|
x
|
x
|
Português
|
|
|
x
|
|
العربية
|
|
|
x
|
|
Tiếng Việt
|
|
|
x
|
|
Magyar
|
|
|
x
|
|
Suomi
|
|
|
x
|
|
Česky
|
|
|
x
|
|