I. Lợi ích, công dụng
-
Truy cập và điều khiển máy tính PC và thiết bị từ xa
-
Tiết kiệm chi phí, thời gian đi lại khi hỗ trợ dịch vụ CNTT
-
Không mất thời gian chờ, có thể tiến hành ngay công việc của bạn.
II. Tính năng
Dưới đây là các tính năng chính có trong phần mềm Remote Utilities for Windows:
1. Các mô-đun chương trình (Program Modules)
-
Admin module — Viewer: Viewer là trung tâm điều khiển duy nhất của bạn. Tại đây bạn có thể quản lý các kết nối từ xa bằng một hoặc nhiều sổ địa chỉ, bắt đầu một phiên làm việc từ xa ở các chế độ kết nối khác nhau và chạy các công cụ cấu hình, chẳng hạn như MSI Configurator.
-
Remote module — Host: Host phải được cài đặt trên mỗi máy trạm từ xa. Dịch vụ từ xa sẽ tự động khởi động và cấp cho bạn quyền truy cập không giám sát 24/7 vào các máy trạm và máy chủ từ xa ở bất kỳ vị trí nào.
-
Agent: Agent có thể được sử dụng thay cho Host để truy cập tự phát. Agent không yêu cầu cài đặt và quyền quản trị.
-
Server: Server là phần mềm tự lưu trữ có thể được cài đặt trên cơ sở của bạn và hoạt động như một máy chủ chuyển tiếp, đồng bộ hóa và ủy quyền cho các kết nối từ xa của bạn.
-
Portable Viewer: Với Portable Viewer, bạn có thể truy cập các máy từ xa của mình từ bất kỳ máy tính nào. Để sử dụng Portable Viewer, hãy tải xuống và copy vào USB.
2. Truy cập từ xa (Remote Access)
-
Truy cập từ xa qua mạng LAN hoặc VPN (Remote access over LAN or VPN)
-
Thiết lập kết nối trực tiếp tới máy tính từ xa bằng địa chỉ IP hoặc tên DNS của nó. Bạn cũng có thể triển khai liên tục chương trình trong mạng Active Directory
-
Truy cập từ xa qua Internet (Remote access over the Internet)
-
Sử dụng kết nối Internet-ID để bỏ qua tường lửa và thiết bị NAT khi kết nối qua Internet. Không cần cấu hình mạng phức tạp.
-
Truy cập không giám sát (Unattended access)
-
Triển khai mô-đun Host module để truy cập 24/7 vào các máy trạm (workstation) và máy chủ (server) từ xa. Máy chủ khởi động tự động dưới dạng dịch vụ hệ thống.
-
Truy cập có giám sát (Attended access)
-
Cung cấp hỗ trợ từ xa tự phát qua Internet bằng Agent module. Không cần cài đặt và quyền quản trị.
-
Hỗ trợ UAC (UAC support)
-
User Access Control (UAC) prompt có thể được điều khiển từ xa và không còn là một trở ngại (sử dụng Host module thay vì Agent module được yêu cầu để ghi đè lên UAC).
-
RDP-over-ID
-
Sử dụng Remote Utilities làm phương tiện để bắt đầu phiên truy cập RDP qua Internet khi không thể truy cập trực tiếp vào máy tính từ xa bằng địa chỉ IP.
-
Phiên truy cập one-to-many không giới hạn
-
Đa nhiệm bằng cách kết nối với nhiều máy tính từ xa cùng một lúc từ cùng một máy tính.
-
Máy chủ tự lưu trữ (Self-hosted server)
-
Sử dụng máy chủ tự lưu trữ để kết nối từ xa, đồng bộ hóa sổ địa chỉ (address book) và xác thực.
-
Hỗ trợ máy chủ proxy (Proxy server support)
-
Định cấu hình Remote Utilities để kết nối thông qua máy chủ proxy của công ty bạn
-
Kết nối thông qua Máy chủ Host
-
Sử dụng một PC duy nhất trên mạng LAN của bạn làm cổng kết nối để kết nối với các máy ngang hàng trên cùng một mạng.
2. Quản lý truy cập từ xa (Remote Access Management)
-
Bảng điều khiển quản lý đơn (Single management console)
-
Sử dụng ứng dụng Viewer để quản lý các kết nối từ xa của bạn và khởi chạy các công cụ tích hợp, chẳng hạn như MSI Configurator.
-
Sổ địa chỉ và thư mục (Address books and folders)
-
Nhóm các kết nối từ xa của bạn vào sổ địa chỉ và thư mục để tổ chức tốt hơn công việc của bạn.
-
Đồng bộ hóa sổ địa chỉ tự động (Automatic address book sync)
-
Sử dụng máy chủ tự lưu trữ để đồng bộ hóa sổ địa chỉ của bạn giữa nhiều kỹ thuật viên.
-
Hỗ trợ Active Directory (Active Directory support)
-
Active Directory được tải tự động khi bạn cài đặt Viewer module trên máy tính thuộc miền.
-
Bộ kiểm soát domain bổ sung (Additional domain controllers)
-
Thêm bộ kiểm soát domain để bao quát toàn bộ mạng Active Directory của bạn.
-
Tham số cho Command line (Command line parameters)
-
Viết tập lệnh (script) và các tập tin batch file và chạy chương trình thực thi với các tham số Command line.
-
Thuộc tính kết nối riêng lẻ (Individual connection properties)
-
Mỗi kết nối từ xa trong sổ địa chỉ của bạn có thể có thuộc tính kết nối rất riêng và độc đáo của nó.
-
Tự động sao lưu hàng ngày (Automatic daily backups)
-
Remote Utilities tạo bản sao lưu tự động tất cả các sổ địa chỉ của bạn hàng ngày.
-
Kiểm tra trạng thái trực tuyến (Online status check)
-
Kiểm tra trạng thái trực tuyến của máy tính từ xa bằng cách sử dụng lệnh ping và tự động ping.
-
Lưu mật khẩu truy cập (Save access password)
-
Bắt đầu một phiên truy cập từ xa trong một cú nhấp chuột mà không cần nhập mật khẩu mỗi khi bạn kết nối.
-
Hỗ trợ thiết bị di động (Mobile support)
-
Sử dụng ứng dụng iOS và Android miễn phí để truy cập máy tính từ xa của bạn từ thiết bị di động.
-
Portable Viewer
-
Tải xuống phiên bản di động của Client app và chạy nó qua USB.
-
Hỗ trợ Wake-on-LAN (Wake-on-LAN support)
-
Sử dụng tính năng wake-on-LAN để bật máy tính từ xa của bạn từ trong ứng dụng Viewer module khi trên cùng một mạng
-
Phím tắt trên màn hình (Desktop shortcuts)
-
Tạo shotcuts trên màn hình để khởi chạy các kết nối từ xa yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình
-
Quét mạng (Network scan)
-
Việc quét tìm máy chủ cho phép bạn tìm thấy các PC đã cài đặt Remote Utilities và thêm chúng vào sổ địa chỉ của bạn trong một lần nhấp.
-
Cài đặt từ xa (Remote settings)
-
Thay đổi cài đặt của mô-đun từ xa từ trong mô-đun quản trị admin module.
3. Các chế độ kết nối (Connection Modes)
-
Full control
-
Xem màn hình từ xa, điều khiển con trỏ chuột từ xa, gửi tổ hợp phím và giao tiếp thông qua Chat panel.
-
File transfer
-
Sao chép và di chuyển tệp giữa các máy tính thông qua kênh được mã hóa.
-
Power control
-
Tắt, khởi động lại và khóa máy tính từ xa hoặc bật và tắt màn hình từ xa.
-
Terminal
-
Truy cập đầy đủ vào Command Line trên máy tính từ xa mà không can thiệp vào công việc của người dùng từ xa.
-
Task manager
-
Xem và quản lý các tiến trình (process), window, service và user trên máy tính từ xa.
-
Remote registry
-
Chỉnh sửa registry PC từ xa bằng cách sử dụng giao diện tương tự như tiện ích Windows regedit.exe quen thuộc.
-
Execute
-
Chạy các ứng dụng trên máy tính từ xa bằng cách gửi lệnh từ máy tính cục bộ.
-
Inventory manager
-
Tạo báo cáo chi tiết về phần cứng và phần mềm trên máy tính từ xa và lưu chúng theo định dạng bạn chọn
-
RDP
-
Chạy ứng dụng Microsoft RDC client gốc của từ bên trong chương trình và sử dụng Remote Utilities làm đường hầm cho kết nối RDP qua Internet.
-
Text chat
-
Trao đổi tin nhắn văn bản với người dùng từ xa trong chế độ trò chuyện nhiều người dùng mạnh mẽ hoặc sử dụng mi-ni Chat Panel ngay trong Full Control mode.
-
Voice and video chat
-
Tham gia vào cuộc trò chuyện thoại và video với người dùng từ xa.
-
Send message
-
Gửi một tin nhắn văn bản đơn giản đến một người dùng từ xa hoặc phát tin nhắn cho nhiều người dùng.
-
Screen recorder
-
Lên lịch chụp ảnh chụp màn hình của màn hình từ xa theo các khoảng thời gian đều đặn.

4. Hỗ trợ trong phiên truy cập (In-session)
-
Ghi video phiên truy cập (Session video recording)
-
Quay video độ nét cao của một phiên từ xa để xem và kiểm tra sau.
-
Xem trước màn hình từ xa (Remote screen preview)
-
Xem nhanh màn hình từ xa mà không cần bắt đầu phiên.
-
Ghi âm (Sound capture)
-
Sử dụng chế độ “Sound capture” để nghe âm thanh phát lại trên máy tính từ xa.
-
Hỗ trợ Drag'n'drop (Drag'n'drop support)
-
Sử dụng tính năng kéo và thả để dễ dàng sao chép tệp từ máy tính từ xa sang máy tính cục bộ hoặc ngược lại.
-
Tự động kết nối lại (Auto-reconnect)
-
Chương trình sẽ tự động kết nối lại bất cứ khi nào xảy ra gián đoạn mạng ngắn.
-
In từ xa (Remote printing)
-
In tài liệu từ xa trên máy in cục bộ hoặc lưu tài liệu ở định dạng sẵn sàng cho máy in.
-
Hỗ trợ nhiều màn hình (Multi-monitor support)
-
Sử dụng thanh công cụ để chuyển đổi giữa các màn hình khác nhau được kết nối với máy tính từ xa.
-
Màn hình trắng và khóa đầu vào (Blank remote screen and lock input)
-
Ngăn người dùng từ xa can thiệp vào phiên bằng cách xóa màn hình của họ và khóa bàn phím và chuột.
-
Hỗ trợ toàn màn hình (Fullscreen support)
-
Bật chế độ toàn màn hình để xem tốt hơn. Bạn có thể thay đổi chế độ xem khi đang di chuyển trong một phiên.
-
Ctrl + Alt + Del
-
Gửi CAD trực tiếp từ bên trong giao diện chương trình hoặc đặt khóa tùy chỉnh.
-
Đồng bộ hóa Clipboard (Clipboard sync)
-
Đồng bộ nội dung clipboard giữa máy tính từ xa và máy tính cục bộ tự động hoặc thủ công.
-
Bảng điều khiển trò chuyện ở chế độ Full Control (Chat panel in Full Control mode)
-
Mở bảng điều khiển trò chuyện nhỏ ngay trong cửa sổ chế độ Full Control và liên lạc với người dùng từ xa trong phiên từ xa.
-
Hỗ trợ phiên đầu cuối (Terminal session support)
-
Nếu bạn có một máy chủ đầu cuối Microsoft terminal server đang chạy trên máy tính từ xa, bạn có thể chuyển đổi giữa các phiên đầu cuối trong Remote Utilities.
-
Đăng nhập / đăng xuất (Logon/logoff)
-
Duy trì kết nối mà không cần khởi động phiên từ xa bằng cách đăng nhập vào một máy tính từ xa.
-
Điều chỉnh hiệu suất
-
Thay đổi độ sâu màu, xóa hình nền và sử dụng tính tiết kiệm trên các mạng chậm như Dial-up hoặc GPRS để cải thiện hiệu suất.
-
Ảnh chụp màn hình (Screenshots)
-
Tạo một ảnh chụp màn hình của màn hình từ xa mà không cần rời khỏi cửa sổ phiên truy cập từ xa.
5. Các tùy chỉnh (Customization)
-
MSI configuration
-
Tệp trình cài đặt MSI installer file có sẵn miễn phí - bạn có thể cấu hình nó bằng cách sử dụng bộ cấu hình MSI tích hợp sẵn.
-
Standard MSI package
-
Chuẩn bị trình cài đặt MSI với cài đặt tùy chỉnh để phân phối thêm trên mạng của bạn.
-
One-click installer
-
Xây dựng trình cài đặt EXE một cú nhấp chuột để dễ dàng cài đặt thủ công bởi một khách hàng ở xa.
-
Agent package
-
Tích hợp biểu tượng của bạn và lời chào mừng trong mô-đun hỗ trợ quảng cáo đặc biệt có tên là Agent.
-
Remote Install tool
-
Sử dụng công cụ Remote Install tool tích hợp để triển khai nhanh các Máy chủ Host từ xa hoặc cập nhật các cài đặt hiện có.
-
Deploy using GPO
-
Triển khai chương trình trên mạng Active Directory của bạn bằng Group Policies.
6. Bảo mật (Security)
-
Mã hóa truyền dữ liệu (Data transfer encryption)
-
Tất cả lưu lượng truy cập mà Remote Utilities gửi qua mạng đều được mã hóa. Mã hóa luôn bật và người dùng không thể tắt. Chương trình sử dụng thuật toán AES-256 đối xứng để mã hóa dữ liệu và thuật toán RSA-2048 bất đối xứng để đảm bảo trao đổi khóa ban đầu giữa Viewer module và Host module. Đối với mỗi phiên từ xa mới, các khóa AES và RSA mới được tạo.
-
Mã hóa sổ địa chỉ (Address book encryption)
-
Dữ liệu xác thực truy cập được lưu trữ trong sổ địa chỉ của Viewer module có thể được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu truy cập từ xa của bạn nếu máy tính của bạn bị xâm phạm. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn lưu mật khẩu truy cập của mình trong thuộc tính kết nối.
-
Làm việc trong môi trường tách biệt riêng (Work in isolated environment)
-
Bạn có thể triển khai và sử dụng Remote Utilities trong một môi trường hoàn toàn tách biệt riêng
-
Không cần liên quan với các máy chủ của hãng:
-
Thiết lập kết nối trực tiếp với các máy tính từ xa trên cùng một mạng LAN hoặc VPN.
-
Kết nối thông qua tính năng Host cho phép bạn sử dụng một trong các máy tính từ xa để kết nối môi giới với các PC khác trên cùng một mạng LAN.
-
Chạy máy chủ tự lưu trữ để định tuyến các kết nối Internet-ID của bạn, đồng bộ hóa sổ địa chỉ của bạn với nhiều công nghệ và ủy quyền trên Máy chủ từ xa (remote Host) chỉ với một cú nhấp chuột.
-
Mật khẩu không dấu cách (No blank passwords)
-
Bất kể phương thức xác thực bạn chọn, mật khẩu trống không được phép. Không có mật khẩu mặc định hoặc kỹ thuật. Chỉ bạn và những người bạn ủy quyền mới biết cách truy cập Máy chủ lưu trữ (Host) mà bạn đã cài đặt.
-
Bảo vệ tấn công brute-force (Brute-force attack protection)
-
Remote Utilities được bảo vệ chống lại việc bẻ khóa mật khẩu brute-force. Bất cứ khi nào có quá nhiều lần thử mật khẩu không chính xác, hệ thống sẽ tự động bắt đầu tăng lượng thời gian cần thiết trước khi mỗi lần thử mới có thể được thực hiện.
-
Không có chế độ chạy bí mật (No stealth mode)
-
Biểu tượng Máy chủ lưu trữ (Host icon) liên tục hiển thị trong khay hệ thống thông báo cho người dùng từ xa rằng Remote Utilities đang chạy trên máy tính của họ. Chương trình cũng xuất hiện trong danh sách “Processes”. Điều này đảm bảo rằng người dùng từ xa luôn có thể dừng hoặc gỡ cài đặt Host, miễn là họ có đặc quyền quản trị.
-
Hỏi quyền của người dùng (Ask user permission)
-
Khi bật tùy chọn “Ask user permission” hiển thị thông báo trên máy tính từ xa yêu cầu người dùng từ xa chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu phiên truy cập từ xa đến. Ngoài ra, bạn có thể đặt thời gian chờ và hành động mặc định để áp dụng trong trường hợp không có ai tham dự PC từ xa. Yêu cầu có thể được chấp nhận hoặc từ chối tự động theo cài đặt của bạn.
-
Lọc IP (IP Filtering)
-
Với tính năng lọc IP được bật, bạn có thể giới hạn Host module và RU Server từ xa để chấp nhận các kết nối đến từ một số địa chỉ IP nhất định.
-
Một danh sách trắng cho phép bạn đặt địa chỉ IP tin cậy trong khi kết nối từ tất cả các địa chỉ IP khác không nằm trong phạm vi tin cậy sẽ bị từ chối. Danh sách đen cho phép các kết nối đến Host module đã cho từ tất cả các địa chỉ IP hoặc dải địa chỉ IP range ngoại trừ các địa chỉ mà bạn đã liệt kê rõ ràng.
-
Bảo vệ cài đặt Host module (Host settings protection)
-
Bảo vệ cài đặt Host module khỏi sửa đổi của người dùng từ xa bằng cách khóa cài đặt bằng mật khẩu. Bạn cũng có thể ẩn “Host right-click menu” để trình đơn sẽ không hiển thị khi biểu tượng Host module được nhấp.
-
Kiểm tra nhận dạng Host module (bí mật được chia sẻ)
-
Bí mật được chia sẻ là mã chữ và số cung cấp phương tiện xác minh danh tính của Host module. Bạn có thể tạo bí mật dùng chung trong cài đặt Host module, sao chép và thêm nó vào thuộc tính kết nối Viewer module tương ứng.
-
Mỗi khi một phiên truy cập từ xa sắp bắt đầu, Remote Utilities sẽ kiểm tra các bí mật được chia sẻ trên cả hai đầu (Viewer và Host module). Nếu chúng không giống nhau, kết nối sẽ bị từ chối.
III. Yêu cầu hệ thống
Dưới đây là các yêu cầu hệ thống đối với Remote Utilities:
1. Windows version
-
Remote Utilities and RU Server will run on Windows 10/8/7/Vista/XP and Windows Server 2016/2012/2008/2003, 64-bit included. There are no special hardware requirements
2. Mobile client (iOS)
-
iOS 8 or higher
-
WiFi or high-speed mobile connection (LTE, HSPA)
3. Mobile client (Android)
-
Version: 2.3.3 - 2.3.7, 4.0.3, 4.0.4, 4.1.х, 4.2.х, 4.3.х, 4.4, 5.0
-
Processor: ARMv7, 1Ghz CPU or higher, with NEON instruction support
-
Dedicated GPU processor
-
WiFi or high-speed mobile connection (LTE, HSPA)
IV. Download
V. Giá bán & Các phiên bản hiện có
- Phần mềm Remote Utilities for Windows hiện có các phiên bản sau:
-
FREE (Miễn phí, sử dụng ở nhà và quy mô nhỏ)
-
STARTER (Dành cho riêng doanh nhân và doanh nghiệp nhỏ)
-
MINI (Dành cho các mạng và nhóm quy mô nhỏ và vừa)
-
PRO (Dành cho các doanh nghiệp lớn)
-
SITE (Dành cho các doanh nghiệp lớn và tập đoàn)
Sự khác biệt giữa các phiên bản được thể hiện rõ qua các bảng so sánh chi tiết dưới đây:
- License của phần mềm Remote Utilities có các loại tùy chọn dưới đây:
-
“Per remote PC” license: cho phép bạn cài đặt và sử dụng phần mềm chỉ trên một số lượng máy tính từ xa nhất định. Nhiều người dùng có thể làm việc với phần mềm được cấp phép cùng một lúc.
-
“Per operator” license: cho phép người vận hành (người dùng) truy cập vào số lượng máy tính từ xa không giới hạn. Giấy phép này hạn chế số lượng nhà khai thác đồng thời với số đã mua.
-
“Per operator mini” license: cho phép người vận hành (người dùng) truy cập tối đa 50 máy tính từ xa. Giấy phép này hạn chế số lượng nhà khai thác đồng thời với số đã mua.
-
“Site” license: cho phép các nhà điều hành đồng thời không giới hạn (người dùng) và các máy tính từ xa không giới hạn trong một công ty / tổ chức.