|
Các kiểu cấp phép - License Types
|
ENDPOINT
|
STARTER
|
MINI
|
PRO
|
SITE
|
Price per unit
(Giá trên mỗi đơn vị)
|
$29
|
$99
|
$249
|
$499
|
$12K
|
Pricing unit
(Đơn giá)
|
Endpoint
(Thiết bị)
|
Concurrent Tech
(Số lượng kỹ thuật viên)
|
Organization
(Doanh nghiệp)
|
Concurrent Techs
(Số lượng Kỹ thuật viên tối đa có thể làm việc trên các máy trạm khác nhau đồng thời tại một thời điểm)
|
Không giới hạn
|
Theo số lượng bạn mua
|
Theo số lượng bạn mua
|
Theo số lượng bạn mua
|
Không giới hạn
|
Endpoint per tech
(Số lượng máy tính từ xa tối đa mà mỗi Kỹ thuật viên có thể quản lý trong sổ nhật ký của họ)
|
Theo số lượng bạn mua
|
20
|
50
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
Concurrent sessions per tech
(Số lượng phiên truy cập từ xa đồng thời mà một kỹ thuật viên có thể mở từ vị trí làm việc của họ)
|
Không hạn chế
|
Minimum purchase
(Số lượng mua tối thiểu)
|
10
Endpoints
($290)
|
1 tech
($99)
|
1 tech
($249)
|
1 tech
($499)
|
1 license
($12K)
|
Volume discount
(Chiết khấu số lượng lớn)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Các tính năng chính
|
All connection modes
(Tất cả các chế độ kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Unattended access
(Truy cập không giám sát)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Attended access
(Truy cập có giám sát)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Direct connection
(Kết nối trực tiếp)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Cloud connection
(Kết nối thông qua đám mây)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Shared access
(Truy cập được chia sẻ)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Cấu hình và triển khai
|
Free MSI file
(Tệp MSI triển khai sẵn có)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Customization
(Tùy chỉnh)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Remote deployment tool
(Công cụ triển khai từ xa)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Full silent install
(Cài đặt hoàn toàn im lặng)
|
X
|
X
|
X
|
√
|
√
|
Bảo mật
|
TLS encryption
(Mã hóa TLS)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
4 authentication methods
(4 phương pháp xác thực)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
2-step verification (2FA)
(Xác thực 2 bước)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Máy chủ tự lưu trữ (Self -Hosted server)
|
Relay server
(Máy chủ chuyển tiếp)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Centralized user mgmt
(Quản lý người dùng tập trung)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Address book sync
(Đồng bộ sổ địa chỉ)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
Documentation
(Tự đọc tài liệu)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Community forum
(Hỗ trợ qua công đồng người dùng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Helpdesk (support tickets)
(Phiếu yêu cầu hỗ trợ)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Support priority
(Mức độ ưu tiên)
|
⭐⭐⭐
|
⭐
|
⭐⭐
|
⭐⭐⭐
|
⭐⭐⭐⭐
|