Tính năng
|
Growth
Email, phân khúc, tự động hóa và đo lường tiếp thị cốt lõi.
|
Select
Tự động hóa và đo lường tiếp thị thiết yếu.
|
Prime
Tiếp thị dựa trên liên hệ khách hàng tiềm năng và tài khoản với phân tích hành trình và cá nhân hóa AI.
|
Ultimate
Tự động hóa tiếp thị mạnh mẽ nhất với phân bổ Premium attribution.
|
User (Số lượng người dùng)
|
10
|
25
|
25
|
25
|
API Calls (Daily) (Số lượng cuộc gọi API (hàng ngày))
|
20k Calls/ Day
|
50k Calls/ Day
|
50k Calls/ Day
|
20k Calls/ Day
|
Lead & Account Database (Cơ sở dữ liệu về tài khoản & Liên hệ khách hàng tiềm năng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Native CRM Integration (SFDC, MSD & Veeva) (Tích hợp các ứng dụng CRM gốc (SFDC, MSD & Veeva))
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Audience Segmentation & Targeting (Phân khúc & Nhắm mục tiêu đối tượng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Advanced Dynamic Content (Nội dung động nâng cao)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Advanced Personalization (Cá nhân hóa nâng cao)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Custom User Roles & Permissions (Vai trò và quyền của người dùng tùy chỉnh)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Campaign & Journey Automation (Tự động hóa chiến dịch & Hành trình)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Intelligent Cross-channel Nurturing (Chăm sóc đa kênh thông minh)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Scoring, Routing & Alerts (Xếp hạng, Định tuyến & Cảnh báo)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Email Marketing (Tiếp thị thông qua email)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Social Marketing (Tiếp thị thông qua mạng xã hội)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Landing Pages & Forms (Trang & Biểu mẫu đích)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Paid Media Targeting (Nhắm mục tiêu phương tiện phải trả tiền)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Campaign Reporting & Insights (Báo cáo & Thông tin chi tiết Chiến dịch)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Secure Domains (Bảo mật miền)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Custom Data Objects & Fields (Trường & Đối tượng Dữ liệu Tùy chỉnh)
|
|
10 Objects - 2M records
|
10 Objects - 2M records
|
10 Objects - 2M records
|
Event & Webinar Marketing (Tiếp thị thông qua hội thảo trực tuyến trên Web & Sự kiện)
|
|
√
|
√
|
√
|
Marketing Calendar (Lịch tiếp thị)
|
|
√
|
√
|
√
|
Attribution & ROI Dashboards (Bảng điều khiển phân bổ đóng góp tăng trưởng doanh thu & ROI)
|
|
√
|
√
|
√
|
Predictive Content (Dự đoán nội dung)
|
|
50 Assets
|
50 Assets
|
50 Assets
|
Dynamic Chat (Chat chủ động)
|
|
√
|
√
|
√
|
Target Account Management (Quản lý tài khoản mục tiêu)
|
|
|
√
|
√
|
Predictive Audiences (Xác định đối tượng)
|
|
|
√
|
√
|
Advanced Journey Analytics (Phân tích hành trình nâng cao)
|
|
|
√
|
√
|
Sandbox
|
|
|
√
|
√
|
Workspaces & Partitions (Không gian làm việc & Phân vùng)
|
|
|
√
|
√
|
Marketo Measure (Đo lường hiệu quả chiến dịch Marketing)
|
|
|
|
Discounted
|