Z /SCOPE - SO SÁNH TÍNH NĂNG THEO PHIÊN BẢN
|
|
Web Edition
|
Windows Desktop Editions
|
ANYWHERE
|
CLASSIC
|
EXPRESS TN3270
|
EXPRESS TN5250
|
Express VT
|
INTERFACE TYPE - LOẠI GIAO DIỆN
|
Html5 (Browser based)
|
Cho phép truy cập trình mô phỏng giao diện dòng lệnh Terminal thông qua trình duyệt web, mang lại sự độc lập cho nền tảng và loại bỏ nhu cầu cài đặt phía máy khách.
|
√
|
√
|
|
|
|
Desktop
|
Trình mô phỏng giao diện dòng lệnh Terminal dựa trên phần mềm truyền thống yêu cầu cài đặt trên máy của mỗi người dùng, cung cấp các tính năng mạnh mẽ và tùy chọn tùy chỉnh.
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
EMULATION - TRÌNH MÔ PHỎNG
|
3270
|
Được sử dụng cho máy tính lớn của IBM, hỗ trợ hiển thị màu và các phím chức năng.
|
√
|
√
|
√
|
|
|
5250
|
Đối với hệ thống IBM AS/400, cung cấp nhiều kích cỡ màn hình và phím chức năng khác nhau.
|
√
|
√
|
|
√
|
|
VT / SSH
|
Trình mô phỏng giao diện dòng lệnh ảo dành Virtual Terminal for DEC system, thường được sử dụng với SSH để kết nối an toàn.
|
√
|
√
|
|
|
√
|
ANSI
|
Giao diện văn bản chuẩn, đa năng nhưng ít tính năng hơn 3270 hay 5250
|
√
|
√
|
|
|
|
FILES AND PRINTERS - QUẢN LÝ TẬP TIN VÀ MÁY IN
|
File Transfer
|
Tích hợp FTP client, IND$FILE, KERMIT, X/Y/Z-MODEM transfer với quản lý hàng đợi Queue Management
|
|
√
|
|
|
|
Printer Emulation
|
Hỗ trợ mô phỏng TN3287 và TN3812 để in.
|
√
|
√
|
|
|
|
ADVANCED FEATURES AND INTEGRATION - TÍNH NĂNG NÂNG CAO VÀ KHẢ NĂNG TÍCH HỢP
|
Integration Tool
|
Tích hợp và phát triển hệ thống máy chủ của bạn với HLLAPI.js và HostSurfer.js để tạo các ứng dụng web, tiện ích và macro tăng cường bằng cách sử dụng các công nghệ web tiên tiến.
|
√
|
|
|
|
|
Macros
|
Cho phép người dùng ghi lại và phát lại chuỗi lệnh, tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và hợp lý hóa quy trình công việc.
|
|
√
|
|
|
|
RPA (Robotic Process Automation)
|
Cho phép tự động hóa các tác vụ dựa trên quy tắc trên trình mô phỏng giao diện dòng lệnh terminal emulator, giảm nỗ lực thủ công và tăng hiệu quả.
|
|
√
|
|
|
|
Standard HLLAPI
|
Giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ cấp cao cho phép tích hợp dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp và công cụ tự động hóa khác.
|
|
√
|
|
|
|
USER INTERFACE AND CUSTOMIZATION - GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG VÀ TÙY CHỈNH
|
Tabbed Interface
|
Tích hợp FTP client, IND$FILE, KERMIT, X/Y/Z-MODEM transfer với quản lý hàng đợi Queue Management
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Keyboard Customization
|
Hỗ trợ mô phỏng TN3287 và TN3812 để in.
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
SECURITY AND COMPLIANCE - BẢO MẬT VÀ TUÂN THỦ
|
Zero Trust Architecture
|
Đảm bảo rằng giao tiếp mạng được an toàn và xác thực, giảm thiểu bề mặt tấn công.
|
√
|
√
|
|
|
|
TLS 1.3 Encryption End-to-End
|
Sử dụng giao thức TLS 1.3 mới nhất để mã hóa đầu cuối, đảm bảo mức độ bảo mật cao nhất trong quá trình truyền dữ liệu.
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Multi-Factor Authentication
|
Hỗ trợ nhiều hình thức xác thực, tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu hai hoặc nhiều phương thức xác minh.
|
√
|
√
|
|
|
|
Single Sign-On (SSO)
|
Cho phép người dùng đăng nhập một lần và có quyền truy cập vào nhiều hệ thống mà không bị nhắc lại, đơn giản hóa trải nghiệm người dùng trong khi vẫn duy trì tính bảo mật.
|
√
|
√
|
|
|
|
Role-Based Access Control (RBAC)
|
Cho phép quản trị viên hạn chế quyền truy cập hệ thống dựa trên vai trò của từng người dùng trong tổ chức.
|
√
|
√
|
|
|
|
Audit Trails
|
Duy trì nhật ký chi tiết về tất cả các hoạt động của người dùng và sự kiện hệ thống cho mục đích tuân thủ và kiểm tra.
|
√
|
√
|
|
|
|
Data Loss Prevention (DLP)
|
Các tính năng được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép và chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.
|
√
|
√
|
|
|
|
Firewall Integration
|
Sử dụng công nghệ đảo ngược để cho phép kết nối mà không cần mở bất kỳ cổng vào nào trong tường lửa, dẫn đến không có dấu chân Internet.
|
√
|
√
|
|
|
|