Workstation Player hoặc Workstation Pro - Chọn phiên bản phù hợp với bạn
|
|
Workstation Player
$149 (New)
$79 (Upgrade)
|
Workstation Pro
$199 (New)
$99 (Upgrade)
|
General - Tính năng chung
|
Create New VMs (Tạo máy ảo mới)
|
√
|
√
|
Create Large VMs (32CPU, 128GB RAM) (Tạo máy ảo lớn (32CPU, RAM 128GB))
|
√
|
√
|
Convert PC into a virtual machine (Chuyển đổi PC thành máy ảo)
|
√
|
√
|
Mass Deployment (Triển khai hàng loạt)
|
√
|
√
|
Host Guest Integration - Tích hợp máy chủ, máy khách
|
Host/Guest File Sharing (Chia sẻ tệp giữa máy chủ/khách)
|
√
|
√
|
Shared/Mirrored Folders (Thư mục Chia sẻ/nhân bản thư mục)
|
√
|
√
|
One-Click SSH to Linux VM (SSH to Linux VM bằng 1 cú nhấp chuột)
|
√
|
√
|
Run VMs with Different View Modes (Chạy VM với các chế độ xem khác nhau)
|
√
|
√
|
Unity View Mode (Windows guests only) (Chế độ xem thống nhất (chỉ dành cho hệ điều hành khách Windows guests))
|
√
|
√
|
Graphics - Khả năng đồ họa
|
3D graphics with DirectX 11 and OpenGL 4.3 support (Hỗ trợ đồ họa 3D với DirectX 11 và OpenGL 4.3)
|
√
|
√
|
Large Graphics Memory: 8GB (Bộ nhớ đồ họa lớn: 8GB)
|
√
|
√
|
Device Support - Hỗ trợ thiết bị
|
4K / 5K / Retina Display Support (Hỗ trợ màn hình 4K / 5K / Retina)
|
√
|
√
|
Support a Wide Range of Virtual Devices (Hỗ trợ nhiều loại thiết bị ảo)
|
√
|
√
|
USB Smart Card Reader Support (Hỗ trợ đầu đọc thẻ thông minh USB)
|
√
|
√
|
USB 3.1 Device Support (Hỗ trợ thiết bị USB 3.1)
|
√
|
√
|
Assistive Device Support (Section 508 Compliant) (Hỗ trợ thiết bị Assistive (Tuân thủ Mục 508))
|
√
|
√
|
Multi-Language Keyboard Support (Hỗ trợ bàn phím đa ngôn ngữ)
|
√
|
√
|
Virtual Trusted Platform Module Device (Thiết bị mô-đun nền tảng đáng tin cậy ảo)
|
√
|
√
|
Virtual NVMe Device (Thiết bị NVMe ảo)
|
√
|
√
|
Security Features - Tính năng bảo mật
|
Virtual Trusted Platform Module v2.0 (vTPM) (Hỗ trợ bảo mật dựa trên ảo hóa của Microsoft (Guest))
|
√
|
√
|
Virtual Trusted Platform Module (vTPM) (Mô-đun nền tảng đáng tin cậy ảo (vTPM))
|
√
|
√
|
UEFI Boot Support (Hỗ trợ khởi động UEFI)
|
√
|
√
|
UEFI Secure Boot Support (Hỗ trợ khởi động an toàn UEFI)
|
|
√
|
GPU Sandbox Renderer (Trình kết xuất đồ họa GPU Sandbox)
|
√
|
√
|
Snapshots (Ảnh chụp nhanh hệ thống)
|
|
√
|
Create/Manage Encrypted VM (Tạo/Quản lý VM được mã hóa)
|
√
|
√
|
Host Operating Systems - Hệ điều hành máy chủ
|
Windows 10 Host
|
√
|
√
|
Linux - Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora,RHEL, SUSE, openSUSE
|
√
|
√
|
Guest Operating Systems - Hệ điều hành khách
|
Over 200 Supported OSs (Linux, older Windows, BSD) (Hơn 200 hệ điều hành được hỗ trợ (Linux, Windows cũ hơn, BSD))
|
√
|
√
|
Windows 10 Guests
|
√
|
√
|
macOS Guests
|
|
|
Windows Host Specific Features - Các tính năng cụ thể của máy chủ Windows
|
Windows 10 or 11 Hosts
|
√
|
√
|
DX12 Rendering Engine
|
√
|
√
|
Hyper-V Mode Support (Device Guard, WSL)
|
√
|
√
|
Linux Host Specific Features - Các tính năng cụ thể của máy chủ Windows
|
Vulkan Rendering Engine
|
√
|
√
|
Host Support - Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora, RHEL, SUSE, openSUSE
|
√
|
√
|
Advanced Features - Các tính năng nâng cao
|
Command Line Operation: vmrun and VIX (Hỗ trợ hoạt động dòng lệnh: vmrun và VIX)
|
√
|
√
|
vCenter Server Appliance Easy Deploy (Triển khai dễ dàng ứng dụng máy chủ vCenter Server Appliance )
|
√
|
√
|
REST API
|
√
|
√
|
vctl container CLI
|
√
|
√
|
Virtual Network Customization (NAT, network rename) (Tùy chỉnh mạng ảo (NAT, đổi tên mạng))
|
|
√
|
Virtual Network Simulation (Packet Loss, Latency, Bandwidth) (Mô phỏng mạng ảo (Mất gói, độ trễ, băng thông))
|
|
√
|
Connect to remote vSphere host (Kết nối với máy chủ vSphere từ xa)
|
|
√
|
Create Linked Clones (Tạo bản sao được liên kết)
|
|
√
|
Create Full Clones (Tạo bản sao đầy đủ)
|
|
√
|
Encrypt VMs (Mã hóa máy ảo)
|
√
|
√
|
Licensing - Chế độ cấp phép
|
Free for Personal Use (Miễn phí cho mục đích sử dụng cá nhân)
|
√
|
|
Commercial License (Giấy phép thương mại)
|
√
|
√
|
Trial License (Giấy phép thử nghiệm)
|
|
√
|