Smart DFM
(DFM (Design For Manufacturing / Design For Manufacturing/ Manufacturability) Thiết kế cho sản xuất hàng loạt thông minh) |
Có |
Có |
Có |
Quote and Order Printed Circuit Boards
(Báo giá và đặt hàng bảng mạch in) |
Có |
Có |
Có |
New ViewMate Communicator (Communicate over email using "Live CAM Data")
(Trình giao tiếp ViewMate Communicator mới (Giao tiếp qua email bằng "Live CAM Data")) |
|
Có |
Có |
New ViewMate Responder (Respond to communications using "Live CAM Data")
(ViewMate Responder mới, Phản hồi thông tin liên lạc bằng "Live CAM Data") |
Có |
Có |
Có |
Import Gerber, and rout (Excellon etc.), DPF, ODB++, HPGL
(Nhập Gerber và rout (Excellon, v.v.), DPF, ODB ++, HPGL) |
Có |
Có |
Có |
Import CAD and CAM aperture lists
(Nhập danh sách khẩu độ CAD và CAM) |
Có |
Có |
Có |
Print
(In bản thiết kế) |
Có |
Có |
Có |
Measure sizes and distances
(Đo kích thước và khoảng cách trực tiếp trên bản mạch) |
Có |
Có |
Có |
Export Gerber, DPF, NC drill
(Xuất Gerber, DPF, NC Drill file) |
|
Có |
Có |
Save jobs with all layer data in one file
(Lưu các công việc với tất cả dữ liệu lớp trong một tệp) |
|
Có |
Có |
Setup templates for easy loading of multiple layers
(Thiết lập các mẫu template để dễ dàng tải nhiều lớp) |
|
Có |
Có |
Add and remove elements, insert text, and chamfers
(Thêm và xóa các phần tử, chèn văn bản và vát mép) |
|
Có |
Có |
Rotate, mirrror, scale and swell
(Xoay, đối xứng, thu phóng theo tỷ lệ và mở rộng) |
|
Có |
Có |
Panelize a job or several jobs
(Sắp xếp một công việc hoặc một số công việc) |
|
Có |
Có |
Convert negative layers to positive
(Chuyển đổi các lớp negative layers thành positive layers) |
|
Có |
Có |
Import IPC-356 netlist
(Nhập Gerber file định dạng theo chuẩn IPC-356 netlist) |
|
|
Có |
Show all elements that are electrically connected
(Hiển thị tất cả các phần tử được kết nối điện) |
|
|
Có |
Layer to layer comparison
(So sánh lớp này với lớp khác) |
|
|
Có |
Sort drill holes to optimize path
(Sắp xếp các lỗ khoan Drill Holes để tối ưu hóa đường dẫn) |
|
|
Có |
Generate stencil apertures
(Tạo khẩu độ màn in kem thiếc hàn stencil) |
|
|
Có |
Convert drawn pads to flashed
(Chuyển đổi các miếng đệm đã vẽ thành flash) |
|
|
Có |
CAM tools (venting, filleting, remove unused pads, clip silkscreen, etc)
(Các công cụ CAM (thông hơi, lọc, loại bỏ các miếng đệm, kẹp silkscreen..,không sử dụng) |
|
|
Có |
Calculate copper area
(Tính diện tích chân đồng) |
|
|
Có |
DXF File Converter
(Công cụ chuyển đổi tệp DXF) |
|
|
Có |