DEVELOPMENT LICENSE
|
FEATURES
|
DESCRIPTION
|
STANDARD
|
ENTERPRISE
|
Proprietary VNC Clientless Server
|
Tối ưu hóa để truy cập trình duyệt HTML5, loại bỏ nhu cầu cài đặt phía máy khách.
|
√
|
√
|
Zero Trust Architecture
|
Đảm bảo rằng giao tiếp mạng được an toàn và xác thực, giảm thiểu bề mặt tấn công.
|
√
|
√
|
Entire Monitor Screen Sharing
|
Cho phép chia sẻ toàn bộ màn hình điều khiển để truy cập từ xa toàn diện.
|
√
|
√
|
Single Application Screen Sharing
|
Cho phép chia sẻ chỉ một cửa sổ ứng dụng cụ thể, cung cấp quyền truy cập từ xa tập trung.
|
|
√
|
Cross-Platform Compatibility
|
Hỗ trợ truy cập từ xa trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS và Linux.
|
√
|
√
|
Multi-User Sessions
|
Cho phép nhiều người dùng kết nối với một máy từ xa, ở chế độ chỉ xem hoặc kiểm soát hoàn toàn.
|
√
|
√
|
File Transfer
|
Cho phép truyền tập tin giữa máy khách và máy từ xa.
|
|
√
|
TLS 1.3 Encryption
|
Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo mật việc truyền dữ liệu.
|
√
|
√
|
User Authentication
|
Hỗ trợ các phương thức xác thực khác nhau, bao gồm tên người dùng/mật khẩu và xác thực hai yếu tố.
|
√
|
√
|
Analytics (Under Workspace)
|
Cung cấp phân tích chi tiết để theo dõi hoạt động của người dùng và hiệu suất hệ thống.
|
|
√
|
Audit Logs (Under Workspace)
|
Duy trì nhật ký toàn diện cho mục đích kiểm tra và tuân thủ.
|
|
√
|
External Authentication Integration (Under Workspace)
|
Cho phép tích hợp với mọi AIM và IDP để tăng cường bảo mật.
|
|
√
|
Native 2FA with Google and Microsoft Authenticator (Under Workspace)
|
Hỗ trợ xác thực hai yếu tố gốc bằng Google và Microsoft Authenticator.
|
|
√
|
Whitelabeling
|
Cho phép tùy chỉnh giao diện người dùng để phù hợp với thương hiệu của công ty bạn.
|
√
|
√
|