XEM PHIÊN BẢN PINNACLE 21 NÀO PHÙ HỢP VỚI CÔNG TY CỦA BẠN
|
TÍNH NĂNG XÁC THỰC DỮ LIỆU (DATA VALIDATION FEATURES)
|
COMMUNITY
|
ENTERPRISE
|
Validate SDTM, SEND, ADaM, and Define.xml (Xác thực SDTM, SEND, ADaM và Define.xml)
|
✓
|
✓
|
Metadata driven and configurable (Định hướng và định cấu hình siêu dữ liệu)
|
✓
|
✓
|
Data composition and quality reports (Thành phần dữ liệu và báo cáo chất lượng)
|
|
✓
|
FDA Data Fitness assessment scorecards (Bảng điểm đánh giá mức độ phù hợp với dữ liệu của FDA)
|
|
✓
|
Manage issues throughout the study lifecycle (Quản lý các vấn đề trong suốt vòng đời nghiên cứu)
|
|
✓
|
Communicate and collaborate with partners (Giao tiếp và cộng tác với các đối tác)
|
|
✓
|
Monitor data quality improvement over time (Theo dõi cải thiện chất lượng dữ liệu theo thời gian)
|
|
✓
|
Track changes across validations (Theo dõi các thay đổi trong quá trình xác thực)
|
|
✓
|
Customize specs for SDTM+ or sponsor formats (Tùy chỉnh thông số kỹ thuật cho SDTM+ hoặc định dạng tài trợ)
|
|
✓
|
Design rules for projects, studies, and partners (Quy tắc thiết kế cho các dự án, nghiên cứu và đối tác)
|
|
✓
|
TÍNH NĂNG TẠO TỆP DEFINE.XML (DEFINE.XML FEATURES)
|
COMMUNITY
|
ENTERPRISE
|
Create Define.xml 2.0 for SDTM, SEND and ADaM (Tạo Define.xml 2.0 cho SDTM, SEND và ADaM)
|
✓
|
✓
|
Convert Define.xml 1.0 files into Define.xml 2.0 (Chuyển đổi các tệp Define.xml 1.0 thành Define.xml 2.0)
|
✓
|
✓
|
Extract metadata from SAS datasets (Trích xuất siêu dữ liệu từ bộ dữ liệu SAS datasets)
|
✓
|
✓
|
Extract origin page numbers from annotated CRFs (Trích xuất số trang gốc từ CRF được chú thích)
|
|
✓
|
Merge metadata from external specifications (Hợp nhất siêu dữ liệu từ thông số kỹ thuật bên ngoài)
|
|
✓
|
Generate Define.pdf (Tạo tệp Define.pdf)
|
|
✓
|
Validate Define.xml content in real-time (Xác thực nội dung Define.xml trong thời gian thực)
|
|
✓
|
Compare content with standards and other studies (So sánh nội dung với các tiêu chuẩn và các nghiên cứu khác)
|
|
✓
|
Create Analysis Results Metadata (ARM) (Tạo siêu dữ liệu kết quả phân tích)
|
|
✓
|
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
|
COMMUNITY
|
ENTERPRISE
|
Deployment Options (Tùy chọn triển khai)
|
Desktop
|
Web Hosted
|
Automated software and rule updates (Cập nhật quy định và phần mềm tự động)
|
✓
|
✓
|
Central configuration and management (Cấu hình và quản lý tập trung)
|
|
✓
|
Sandbox environment for training and testing (Môi trường Sandbox để đào tạo và thử nghiệm)
|
|
✓
|
Increased scalability (Tăng khả năng mở rộng)
|
|
✓
|
Software license (Giấy phép phần mềm)
|
Open Source
|
Subscription
|
CHẤT LƯỢNG, TUÂN THỦ VÀ HỖ TRỢ (QUALITY, COMPLIANCE, AND SUPPORT)
|
COMMUNITY
|
ENTERPRISE
|
Community support forum (Diễn đàn hỗ trợ cộng đồng)
|
✓
|
✓
|
Professional email and telephone support (Hỗ trợ qua email và điện thoại chuyên nghiệp)
|
|
✓
|
Rigorous QA, performance, and scalability testing (Kiểm tra QA, hiệu suất và khả năng mở rộng nghiêm ngặt)
|
|
✓
|
GxP and 21 CFR Part 11 compliant (Tuân thủ GxP và 21 CFR Phần 11)
|
|
✓
|
Service level agreement (Thỏa thuận cấp độ dịch vụ)
|
|
Customizable
|