NI LabVIEW là gì?
LabVIEW (Laboratory Virtual Instrument Engineering Workbench) là môi trường lập trình được sử dụng để tạo các ứng dụng sử dụng ngôn ngữ lập trình G.
LabVIEW có những gì bạn cần để xây dựng hệ thống kiểm tra tự động một cách nhanh chóng. Vượt qua đối thủ cạnh tranh với LabVIEW. Không giống như các giải pháp khác:
-
LabVIEW có thể kết nối với bất kỳ thiết bị nào, bất kể nhà cung cấp
-
LabVIEW có giao diện người dùng riêng để theo dõi và kiểm soát quá trình kiểm tra
-
LabVIEW có hàng ngàn chức năng phân tích kỹ thuật
-
LabVIEW hoạt động với các ngôn ngữ phổ biến như Python, C và .NET
Ưu điểm của việc chuẩn hóa trên LabVIEW
LabVIEW là chìa khóa để tăng tốc kiểm tra thử nghiệm. Sau khi chọn NI, với LabVIEW làm nền tảng để thử nghiệm, L3 đã tăng hiệu suất kỹ thuật với những cải tiến về thời gian phát triển và tái sử dụng mã.
|
9X
Cải thiện trong thời gian phát triển
|
8O%
Tái sử dụng mã code trên các sản phẩm tương tự
|
Bạn có thể làm gì với LabVIEW?
1. Thu thập dữ liệu và công cụ kiểm soát (Acquire Data and Control Instruments)
Tích hợp phần cứng để kiểm tra (Integrate Hardware for Test)
Các kỹ sư sử dụng LabVIEW để tự động hóa tất cả các thiết bị của họ bất kể nhà cung cấp hay kết nối. LabVIEW có thư viện trình điều khiển phong phú và tăng tốc độ phát triển bằng lập trình đồ họa khi thu thập dữ liệu.
Các tính năng chính để kết nối các thiết bị
|
7000+ Instrument Drivers
Nhận kết nối thiết bị tuyệt vời với LabVIEW. Bất kỳ thiết bị nào cũng có thể truy cập và lập trình được với các trình điều khiển giúp trừu tượng hóa nhiều lệnh cấp thấp thành các chức năng cấp cao.
|
Open-and-Run Examples
Không bao giờ bắt đầu lại từ đầu. LabVIEW bao gồm các ví dụ để giúp người dùng hiểu những điều cơ bản và sử dụng lại mã để hoàn thành quá trình phát triển nhanh hơn.
|
Graphical Programming
Lập trình trong LabVIEW là kéo và thả. LabVIEW chứa tất cả các chức năng để xây dựng hệ thống kiểm tra một cách nhanh chóng, bao gồm giao diện người dùng và phân tích dữ liệu.
|
LabVIEW để điều khiển thiết bị (LabVIEW for Instrument Control)
Xây dựng thử nghiệm nhanh hơn
LabVIEW giảm thời gian thực hiện phép đo đầu tiên. Trình điều khiển drivers có sẵn và cấu trúc lập trình nhất quán của LabVIEW giúp đơn giản hóa việc phát triển.
|
Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
LabVIEW cho phép truy cập vào các khả năng nâng cao của thiết bị. Các lệnh được bao gồm cho các hoạt động cấp thấp đối với các tính năng như đồng bộ hóa giữa các thiết bị.
|
|
|
Kết nối với tất cả các thiết bị của bạn
LabVIEW là công cụ duy nhất cho tất cả các thiết bị của bạn. Các kỹ sư có thể thêm nhiều thiết bị và giao tiếp giữa chúng, loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều chương trình.
|
Làm được nhiều hơn với thiết bị đo của bạn
LabVIEW được xây dựng dành cho các kỹ sư kiểm tra và đo lường. Nó bao gồm các chức năng trực quan hóa dữ liệu, xử lý tín hiệu, kết nối với cơ sở dữ liệu và tạo báo cáo.
|
2. Theo dõi và tương tác với thử nghiệm của bạn (Monitor and Interact With Your Test)
Tạo giao diện người dùng để thử nghiệm (Create User Interfaces for Test)
Các kỹ sư có thể sử dụng LabVIEW để xây dựng giao diện người dùng trong vài phút. LabVIEW có các thành phần trực quan dành riêng cho xét nghiệm để hiển thị tùy chỉnh nhằm giám sát và kiểm soát các hệ thống kiểm tra. Nó đơn giản như kéo và thả.
Các tính năng chính để phát triển giao diện người dùng
|
User Interface Panel
Nhận kết nối thiết bị tuyệt vời với LabVIEW. Bất kỳ thiết bị nào cũng có thể truy cập và lập trình được với các trình điều khiển giúp trừu tượng hóa nhiều lệnh cấp thấp thành các chức năng cấp cao.
|
Biểu đồ, đồ thị và chỉ số
Không bao giờ bắt đầu lại từ đầu. LabVIEW bao gồm các ví dụ để giúp người dùng hiểu những điều cơ bản và sử dụng lại mã để hoàn thành quá trình phát triển nhanh hơn.
|
Prebuilt Inputs và Controls
Việc điều chỉnh kiểm tra chỉ bằng một nút nhấn. Người dùng có thể sửa đổi thử nghiệm trong quá trình thực hiện bằng các điều khiển như thanh trượt, nút, mặt số và hộp văn bản.
|
LabVIEW để phát triển giao diện người dùng (LabVIEW for UI Development)
Xem tất cả thiết bị đo của bạn
Giao diện người dùng LabVIEW hiển thị dữ liệu của nhiều thiết bị ở một vị trí. Khả năng kết nối thiết bị của LabVIEW cho phép người dùng kiểm soát và thu thập dữ liệu bằng bất kỳ thiết bị nào.
|
Xây dựng thử nghiệm nhanh hơn
Các kỹ sư xây dựng giao diện người dùng tốt hơn và tốn ít thời gian hơn với LabVIEW. Thêm và tùy chỉnh các thành phần trực quan bằng cách sử dụng menu cấu hình chứ không phải dòng mã.
|
|
|
Giảm thời gian đào tạo
Bạn có thể thiết kế giao diện LabVIEW của mình để tối đa hóa sự hiểu biết của người vận hành. Giao diện người dùng có thể sắp xếp và tùy chỉnh, với nhiều loại phần tử và kiểu dáng.
|
Khóa mã nguồn source code
Tính năng khóa và mật khẩu của LabVIEW giúp chủ sở hữu mã nguồn ngăn chặn những chỉnh sửa không mong muốn đối với ứng dụng của họ.
|
3. Giao tiếp bằng cách sử dụng các giao thức công nghiệp (Communicate Using Industry Protocols)
Giao diện với thiết bị công nghiệp (Interface with Industrial Equipment)
Để điều khiển và giao tiếp với thiết bị công nghiệp và phần cứng của bên thứ ba, LabVIEW là công cụ được lựa chọn. Nó bao gồm các chức năng để giao tiếp với hàng chục giao thức truyền dữ liệu, bus và định dạng.
Các tính năng chính cho giao tiếp với các thiết bị công nghiệp
|
Serial, GPIB, Ethernet và USB
GPIB và điều khiển thiết bị là cốt lõi của LabVIEW. Trình điều khiển NI-VISA driver hỗ trợ giao tiếp với nhiều loại thiết bị bất kể loại giao diện.
|
CAN, LIN và FlexRay
LabVIEW đơn giản hóa việc giao tiếp tốc độ cao, đáng tin cậy. Phần cứng NI hardware bao gồm các trình điều khiển drivers riêng cho các giao thức ô tô giúp dịch các khung frames và tín hiệu signal cấp thấp sang dữ liệu.
|
EtherCAT, Modbus, OPC UA
LabVIEW giúp kết nối các hệ thống thử nghiệm với thiết bị và cơ sở hạ tầng hiện có. Tiện ích bổ sung LabVIEW add-ons hỗ trợ dữ liệu và giao thức truyền thông công nghiệp.
|
LabVIEW để sử dụng các giao thức công nghiệp (LabVIEW for Using Industry Protocols)
Tích hợp đầy đủ hệ thống của bạn
Các kỹ sư sử dụng LabVIEW để kết nối với tất cả các bộ phận trong hệ thống thử nghiệm của họ. Nó có thể hoạt động như một trung tâm thu thập, phân tích, trình bày, lưu và chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị.
|
Tùy chỉnh cho bài kiểm tra của bạn
Trình điều khiển truyền thông Communication drivers bao gồm quyền truy cập vào các tính năng điều khiển nâng cao. Các kỹ sư có được quyền kiểm soát tốt hơn đối với hoạt động giao tiếp, bao gồm xử lý lỗi và logic cấp thấp với LabVIEW.
|
|
|
Kết nối với IoT công nghiệp
Dữ liệu không được lưu trữ trong LabVIEW. Nó kết nối với các giải pháp quản lý dữ liệu doanh nghiệp và phần mềm chuyển đổi kỹ thuật số, như SystemLink và AWS thông qua AMQP, MQTT, v.v.
|
Nhận lợi ích nền tảng NI
Phần cứng NI hardware và LabVIEW phối hợp tốt hơn. Các kỹ sư có thể tận dụng các khả năng nâng cao của PXI và cDAQ, chẳng hạn như kích hoạt và đồng bộ hóa nâng cao.
|
4. Phát triển với lập trình đồ họa (Develop with Graphical Programming)
Lập trình G (Program in G)
Không giống như các công cụ có mục đích chung, LabVIEW được thiết kế để kiểm tra và đo lường. Nó sử dụng G, một ngôn ngữ lập trình cấp cao, đồ họa, hỗ trợ các kỹ sư chuyển các nhiệm vụ của họ sang mã code. Tiết kiệm thời gian phát triển bằng cách lập trình như bạn nghĩ.
Các tính năng chính cho lập trình đồ họa
|
Lập trình luồng dữ liệu “Dataflow Programming”
Lập trình đồ họa mang lại trải nghiệm trực quan hơn các ngôn ngữ kịch bản truyền thống. LabVIEW trừu tượng hóa cú pháp và gần giống với các mô hình vật lý hơn.
|
Lập trình song song “Parallel Programming”
Các kỹ sư tăng hiệu suất bằng cách hoàn thành nhiệm vụ song song. Tính song song vốn có của LabVIEW cho phép đa nhiệm và đa luồng mà không cần mã hóa phức tạp.
|
Gỡ lỗi tương tác “Interactive Debugging”
LabVIEW tự động biên dịch mã ở mỗi bước và có các công cụ gỡ lỗi tương tác. Người dùng được cảnh báo về các vấn đề và có thể thực hiện từng bước để giải quyết chúng.
|
LabVIEW để lập trình trực quan (LabVIEW for Intuitive Programming)
Viết các chương trình như bạn nghĩ
LabVIEW giúp giảm thời gian phát triển bằng cách phục vụ các kỹ sư và nhà khoa học, những người thường là “những nhà tư tưởng trực quan”, những người mô tả hệ thống của họ bằng sơ đồ và sơ đồ.
|
Đáp ứng quy mô trong tương lai
NI có một bộ phần mềm để kiểm tra—và LabVIEW là cốt lõi. Khách hàng có thể mở rộng quy mô bằng các sản phẩm hoạt động cùng nhau và phù hợp với nhu cầu của họ.
|
|
|
Tích hợp với các mã code khác
Các kỹ sư tích hợp mã từ phần mềm Python, MathWorks® MATLAB®, C và .NET vào các chương trình LabVIEW để có một hệ thống kiểm tra linh hoạt kết hợp tốt nhất tất cả các công cụ phần mềm.
|
Tương tác với cộng đồng
LabVIEW được hàng trăm nghìn kỹ sư trên toàn thế giới sử dụng. Các nhà phát triển dựa vào cộng đồng NI để kết nối, tìm hiểu hoặc thuê chuyên gia tư vấn và nhà tích hợp hệ thống.
|
5. Đạt được thông tin chi tiết từ dữ liệu (Gain Insights from Data)
Phân tích, lưu trữ và chia sẻ kết quả (Analyze, Store, and Share Results)
LabVIEW biến dữ liệu đo lường thành thông tin chuyên sâu hữu ích. Các kỹ sư sử dụng các chức năng tích hợp của LabVIEW để phân tích dữ liệu của họ khi thu thập được, lưu kết quả và tự động hóa các báo cáo chuyên nghiệp.
Các tính năng chính để phân tích và báo cáo
|
Hàng ngàn chức năng phân tích
Với các chức năng dành riêng cho kỹ thuật của LabVIEW để phân tích tín hiệu, phân tích toán học, v.v., các kỹ sư có thể giải quyết mọi vấn đề từ đại số đơn giản đến FFT phức tạp.
|
Bất kỳ định dạng tệp nào
Dữ liệu có thể được lưu trữ ở đâu và như thế nào khi cần thiết và được lưu vào đó. Lưu ở nhiều định dạng tệp khác nhau, chẳng hạn như bao gồm TDMS, CSV, nhị phân và XML, vào ổ đĩa cục bộ, cơ sở dữ liệu hoặc trên đám mây.
|
Báo cáo tự động
LabVIEW hợp lý hóa việc chia sẻ thông tin chuyên sâu. Người dùng có thể tạo báo cáo nhanh chóng hoặc sử dụng các mẫu để tự động hóa báo cáo ở các định dạng tệp phổ biến như HTML, PowerPoint và PDF.
|
LabVIEW để phân tích và báo cáo dữ liệu (LabVIEW for Data Analysis and Reporting)
Thu thập, phân tích và trình bày
LabVIEW thực hiện tất cả, từ: thu thập dữ liệu đến báo cáo. Người dùng có thể tích hợp bất kỳ thiết bị đo lường nào và xem, phân tích và chia sẻ dữ liệu trong một môi trường duy nhất.
|
Giảm thời gian phát triển mã
Các kỹ sư thực hiện quy trình phân tích nhanh hơn với LabVIEW. Người dùng dành ít thời gian hơn để viết thuật toán bằng cách tận dụng các hàm toán học và xử lý tín hiệu tích hợp.
|
|
|
Tích hợp với các ngôn ngữ khác
Các kỹ sư có thể sử dụng các tập lệnh phân tích hiện có và các thuật toán được phát triển từ các thành viên trong nhóm. LabVIEW có chức năng tích hợp các ngôn ngữ khác, như .m, C, Python và .NET.
|
Tối ưu hóa lưu trữ dữ liệu với TDMS
TDMS là một định dạng tệp nhị phân tiêu chuẩn mở. Người dùng có thể ghi lại và sắp xếp dữ liệu của mình để đạt được các tệp sẵn sàng tìm kiếm mà không ảnh hưởng đến kích thước tệp hoặc tốc độ đọc-ghi.
|
6. Thêm mã từ các ngôn ngữ lập trình khác (Add Code from Other Programming Languages)
Sử dụng Python, MATLAB, C và .NET với LabVIEW
LabVIEW nói được nhiều ngôn ngữ. Các nhà phát triển có thể thêm các thuật toán mới, quy trình phân tích dữ liệu và kết nối với các hệ thống khác bằng mã được viết bằng Python, C và .NET. Ngôn ngữ linh hoạt và tích hợp tiết kiệm thời gian.
Các tính năng chính để thêm mã code từ các ngôn ngữ lập trình khác
|
Python Node
Python Node cho phép các kỹ sư tận dụng các thuật toán và công nghệ mới từ hệ sinh thái Python. Người dùng có thể chọn phiên bản, gỡ lỗi và làm việc với môi trường ảo.
|
MATLAB Node
MATLAB node mang lại khả năng phân tích, thiết kế thuật toán và mô phỏng nâng cao cho LabVIEW. Nó có chức năng gọi các phiên bản cụ thể và chuyển qua mã để gỡ lỗi.
|
DLLs và .NET Assemblies
Chức năng Call Library Function và Constructor Node cho phép tái sử dụng mã C/C++ và .NET code trong LabVIEW. Người dùng có thể gọi các thư viện Dynamic Linked Libraries và Assemblies.
|
LabVIEW để phát triển hệ thống thử nghiệm
Cải thiện sự hợp tác
Các nhóm làm việc tốt hơn với LabVIEW—ngay cả khi không phải nhà phát triển nào cũng sử dụng LabVIEW. Các ngôn ngữ khác không phải là rào cản đối với khả năng tích hợp.
|
Tiết kiệm thời gian phát triển
Các kỹ sư thực hiện ít việc dịch mã hơn để có được chức năng họ cần cho hệ thống của họ trong LabVIEW. Các nút ngôn ngữ tiết kiệm thời gian kỹ thuật bằng cách sử dụng lại.
|
|
|
Sử dụng các công cụ thích hợp cho công việc
Các kỹ sư luôn chọn LabVIEW để xây dựng giao diện người dùng, tự động hóa phần cứng, v.v. Đối với các nhiệm vụ khác, kỹ sư có thể tích hợp các công cụ khác có khả năng phù hợp hơn.
|
Làm tất cả với LabVIEW
LabVIEW là trung tâm kiểm tra và đo lường. Người dùng có thể tích hợp các thuật toán học máy, tương tác với các hệ thống khác, giao tiếp với các ứng dụng của bên thứ ba, v.v.
|
Làm được nhiều việc hơn với NI LabVIEW+ Suite
LabVIEW+ Suite bao gồm LabVIEW cùng với nhiều phần mềm khác để hỗ trợ đo lường, phân tích và kiểm tra. Tải phần mềm điều hành kiểm tra, phần mềm thu thập dữ liệu, phần mềm phân tích dữ liệu đo lường và nhiều tính năng khác của NI trong LabVIEW+ Suite. Tìm hiểu thêm
Học nhanh hơn với chương trình đào tạo LabVIEW Training
Với việc đăng ký LabVIEW subscription t, bạn sẽ có quyền truy cập theo yêu cầu vào gói đào tạo LabVIEW Core 1, bạn có thể sử dụng quyền truy cập này để tìm hiểu những kiến thức cơ bản về cách phát triển ứng dụng trong môi trường lập trình LabVIEW.
Tiếp tục xây dựng kỹ năng LabVIEW bằng đào tạo bổ sungTrả phí thêm
Để mở rộng các kỹ năng bạn đã học trong LabVIEW Core 1, bạn cũng có thể mua riêng các khóa học bằng cách sử dụng Education Services Credits hoặc tiết kiệm tiền khi tham gia nhiều khóa học với tư cách thành viên đào tạo Training Membership. Các khóa học được đề xuất sau đây có thể giúp bạn học cách làm được nhiều hơn, thậm chí nhanh hơn với LabVIEW.
|
|
|
|
|
LabVIEW Core 2
Khóa học LabVIEW Core 2 dạy cho bạn những kiến thức cơ bản về cách triển khai và phân phối các ứng dụng LabVIEW tùy chỉnh của bạn.
|
Data Acquisition
Khóa học về thu thập dữ liệu Data Acquisition bằng NI-DAQmx và LabVIEW giúp bạn khám phá những kiến thức cơ bản về thu thập dữ liệu bằng cảm biến, phần cứng thu thập dữ liệu NI và LabVIEW.
|
LabVIEW Core 3
Khóa học LabVIEW Core 3 giới thiệu cho bạn các phương pháp thực hành có cấu trúc để thiết kế, triển khai, lập tài liệu và thử nghiệm các ứng dụng LabVIEW.
|
Object-Oriented Design and Programming
Khóa học Thiết kế và lập trình hướng đối tượng Object-Oriented Design and Programming trong LabVIEW bao gồm các khái niệm cơ bản về thiết kế và lập trình hướng đối tượng (OOD).
|
|