Compare features - Bảng so sánh tính năng các phiên bản chi tiết
1. Các tính năng cần thiết về quản lý dự án (Project management essentials)
Mọi thứ mà các đội cần để bắt đầu. Luôn miễn phí, không giới hạn sử dụng và không phiền phức.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Unlimited goals (Không giới hạn số lượng mục tiêu)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Unlimited Issues (Không giới hạn vấn đề)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Unlimited projects (Không giới hạn số lượng dự án)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Unlimited forms (Không giới hạn biểu mẫu)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Customizable workflows (Quy trình công việc có thể tùy chỉnh)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Project templates (Mẫu dự án)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Backlog view (Chế độ xem các công việc tồn đọng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
List view (Chế độ xem danh sách)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Board view (Chế độ xem dạng bảng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Timeline view (Chế độ xem dòng thời gian)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Calendar view (Chế độ xem dạng lịch)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Summary view (Chế độ xem tóm tắt)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Dashboards (Trang tổng quan)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Reports and team insights (Báo cáo và thông tin chi tiết về nhóm)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Apps and integrations (Ứng dụng và tích hợp)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
iOS and Android apps (Ứng dụng dành cho thiết bị di động iOS và Android)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
2. Các tính năng đưa tất cả các đội của bạn vào Jira (Bring all your teams into Jira)
Cung cấp cho nhóm của bạn không gian để phát triển với số lượng người dùng không giới hạn, nhiều bộ nhớ hơn và quyền linh hoạt.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
User limit per site (Giới hạn người dùng trên mỗi site)
|
10 users
|
50,000 users
|
50,000 users
|
50,000 users
|
Number of sites (Số lượng site)
|
1 site
|
1 site
|
1 site
|
Up to 150
|
Storage (Dung lượng lưu trữ)
|
2 GB file storage
|
250 GB file storage
|
Unlimited file storage
|
Unlimited file storage
|
Email notifications (Thông báo qua email)
|
100 emails per day
|
Unlimited
|
Unlimited
|
Unlimited
|
User roles and permissions (Vai trò và quyền của người dùng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Anonymous access (Truy cập ẩn danh)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
3. Các tính năng đơn giản hóa công việc đa chức năng (Simplify cross-functional work)
Chia nhỏ các mục tiêu và dự án phức tạp bằng các công cụ theo dõi và lập kế hoạch giữa các nhóm.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Advanced planning (Plans) (Lập kế hoạch nâng cao)
|
|
|
√
|
√
|
Dependency management (Quản lý phụ thuộc)
|
Single Project
|
Single Project
|
Cross-project
|
Cross-project
|
Capacity management (Quản lý năng lực thực hiện)
|
|
|
√
|
√
|
Expandable Issue Hierarchy (Phân cấp vấn đề có thể mở rộng)
|
|
|
√
|
√
|
Scenario Modeling (Mô hình hóa các kịch bản)
|
|
|
√
|
√
|
Approvals (Phê duyệt)
|
|
|
√
|
√
|
4. Các tính năng mở rộng quy mô quản lý trên nền tảng Atlassian (Scale on the Atlassian platform)
Di chuyển nhanh chóng trong khi vẫn liên kết bằng cách kết nối các nhóm, mục tiêu và dữ liệu của bạn trên nền tảng an toàn.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Atlassian Intelligence (AI) (Trợ lý ảo AI của Atlasian)
|
|
|
√
|
√
|
Goals, projects, and communication (Mục tiêu, dự án và truyền thông)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Employee directory for people and teams (Thư mục nhân viên cho mọi người và nhóm)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Automation (Tự động hóa)
|
100 rule runs per month
|
1,700 rule runs per month
|
1,000 rule runs per user per month
|
Unlimited
|
Atlassian Analytics (Phân tích dữ liệu)
|
|
|
|
√
|
Atlassian Data Lake (Kho dữ liệu)
|
|
|
|
√
|
Data connectors (Kết nối dữ liệu)
|
|
|
|
√
|
5. Quản lý người dùng và sản phẩm (Manage users & products)
Quản lý an toàn các sản phẩm và ứng dụng trên toàn bộ tổ chức của bạn.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Domain verification and account capture (Xác minh tên miền và chụp nhanh tài khoản)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Session duration management (desktop) (Quản lý thời lượng truy cập (máy tính để bàn))
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Admin insights (Thông tin chi tiết của quản trị viên)
|
|
|
√
|
√
|
Sandbox
|
|
|
√
|
√
|
Release tracks (Theo dõi các bản phát hành)
|
|
|
√
|
√
|
Project archiving (Lưu trữ dự án)
|
|
|
√
|
√
|
User counts (Đếm số lượng người dùng)
|
|
|
|
√
|
Centralized user subscriptions (Đăng ký người dùng tập trung)
|
|
|
|
√
|
Product requests (Yêu cầu sản phẩm)
|
|
|
|
√
|
6. Bảo mật & Tuân thủ (Security & Compliance)
Bảo mật người dùng, sản phẩm và dữ liệu của bạn trên Atlassian Cloud.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Atlassian Guard Standard (SSO, SCIM, Active Directory Sync)
|
Requires Atlassian Guard Standard subscription
|
Requires Atlassian Guard Standard subscription
|
Requires Atlassian Guard Standard subscription
|
Included
|
Password policies (Password policies)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Encryption in transit and at rest (Mã hóa trong quá trình chuyển tiếp và ở trạng thái nghỉ)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Business continuity and disaster recovery (Kinh doanh liên tục và khắc phục thảm họa)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
MDM (Mobile Device Management) (Quản lý thiết bị di động)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
Audit logs - site changes (Nhật ký kiểm tra - các thay đổi trên site)
|
|
√
|
√
|
√
|
Data residency (Nơi lưu trữ dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
√
|
Issue-level security (Bảo mật ở cấp độ vấn đề)
|
|
√
|
√
|
√
|
IP allowlisting (Danh sách địa chỉ IP cho phép truy cập)
|
|
|
√
|
√
|
Multiple IdP
|
|
|
|
√
|
Audit logs - user activity (Nhật ký kiểm tra - hoạt động của người dùng)
|
|
|
|
√
|
BYOK
|
|
|
|
√
|
7. Hỗ trợ khách hàng (Customer Support)
Nhận trợ giúp khi bạn cần từ các chuyên gia trong cộng đồng người dùng Atlassian Community hoặc nhóm hỗ trợ Cloud support team của Atlassian.
FEATURE
|
Free
|
Standard
|
Premium
|
Enterprise
|
Support (Hình thức hỗ trợ khách hàng)
|
Community Support
|
Local Business Hours
|
24/7 Premium Support
|
24/7 Enterprise Support
|
Guaranteed uptime SLA
|
|
|
99.9%
|
99.95%
|
|