|
Freeware
(v6.5)
|
Base
Edition
|
Professional
Edition
|
Xpert
Edition
|
Development
Edition
|
DBA
Edition
|
DB Admin
Module
|
LUW &
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
LUW
|
z/OS
|
Essential functionality - Các tính năng thiết yếu
|
Browse and navigate through objects (Duyệt và điều hướng qua các đối tượng)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Create and manipulate database objects through a graphical interface (Tạo và thao tác các đối tượng cơ sở dữ liệu thông qua giao diện đồ họa)
|
Giới hạn số lượng đối tượng
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Edit: code snippets, predictive typing, syntax highlighting, code folding (Chỉnh sửa: code snippets, predictive typing, syntax highlighting, code folding)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Explain Plan (Giải thích Kế hoạch)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Recall previously executed code (Gọi lại mã code đã thực hiện trước đó)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Search for database objects (Tìm kiếm các đối tượng cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Unicode support (Hỗ trợ Unicode)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Histogram tool (Công cụ biểu đồ)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Drag-and-drop automation engine (Công cụ tự động hóa kéo và thả)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Development functionality - Các chức năng hỗ trợ phát triển
|
Query builder (Trình tạo truy vấn)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Show tables, dependencies with graphical ER diagram (Hiển thị bảng, phụ thuộc với sơ đồ ER đồ họa)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Format code (Định dạng code)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Convert SQL into embedded SQL in application code (Chuyển đổi SQL thành SQL nhúng trong mã ứng dụng)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Customize code templates and code formatter (Tùy chỉnh các mẫu code và trình định dạng code)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Generate test data (Tạo dữ liệu thử nghiệm)
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Compile code (Biên dịch code)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Debug code (Gỡ lỗi code)
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Debug PL/SQL procedures (Gỡ lỗi các thủ tục PL/SQL)
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Team collaboration - Hợp tác nhóm
|
Share common standards and templates (Chia sẻ các tiêu chuẩn và khuôn mẫu chung)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Share snippets and reports (Chia sẻ snippets và báo cáo)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Manage project assets (Quản lý tài sản dự án)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Version control integration (Tích hợp kiểm soát phiên bản)
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Integrated collaboration with Toad World community (Tích hợp cộng tác với cộng đồng Toad World)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Performance diagnostics and optimizationEssential functionality - Chẩn đoán và tối ưu hóa hiệu suất
|
Visual SQL query plan (Kế hoạch truy vấn Visual SQL)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Display session information and performance metrics (Hiển thị thông tin phiên và số liệu hiệu suất)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Display running processes (Hiển thị các tiến trình đang chạy)
|
√
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Scan database objects and code for problematic SQL (Quét các đối tượng cơ sở dữ liệu và mã code cho SQL có vấn đề)
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Identify resource-intensive SQL statements (Xác định các câu lệnh SQL sử dụng nhiều tài nguyên)
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Automate SQL rewrites to locate the most efficient SQL alternative (Tự động viết lại SQL để tìm giải pháp thay thế SQL hiệu quả nhất)
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Recommend indexes and analyze impact on database environment (Đề xuất các chỉ mục và phân tích tác động đến môi trường cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Identify unused indexes (Xác định các chỉ mục không sử dụng)
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Optimize SQL without changes with Abstract Plans (Tối ưu hóa SQL mà không thay đổi với Tóm tắt Kế hoạch)
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Test SQL for scalability under simulated user loads to validate performance under production-like conditions (Kiểm tra SQL về khả năng mở rộng dưới tải người dùng được mô phỏng để xác thực hiệu suất trong các điều kiện giống như sản xuất)
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Schema, data and change management - Lược đồ, dữ liệu và quản lý thay đổi
|
Advanced, highly productive data grids offering simple column selectivity and grouping (Lưới dữ liệu cao cấp, năng suất cao cung cấp khả năng chọn lọc và nhóm cột đơn giản)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Generate DDL (Tạo DDL)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Import/export data from data grid into/from Excel files and other formats (Nhập/xuất dữ liệu từ lưới dữ liệu vào/từ tệp Excel và các định dạng khác)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Data compare and sync (So sánh và đồng bộ dữ liệu)
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Display table data representing parent-child dependencies (Hiển thị dữ liệu bảng đại diện cho các phụ thuộc cha-con)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Stress test the database and perform what-if analysis by using SQL scripts to simulate product load levels in a test environment prior to deployment or implementation of database or platform changes (Kiểm tra căng thẳng cơ sở dữ liệu và thực hiện phân tích what-if bằng cách sử dụng các tập lệnh SQL để mô phỏng các mức tải của sản phẩm trong môi trường thử nghiệm trước khi triển khai hoặc thực hiện thay đổi cơ sở dữ liệu hoặc nền tảng)
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Simulate database workloads using out-of-the-box industrystandard benchmarks such as TPC-C and TPC-E (Mô phỏng khối lượng công việc cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các điểm chuẩn tiêu chuẩn ngành vượt trội như TPC-C và TPC-E)
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Analyze the impact of new indexes and index changes on the database (Phân tích tác động của các chỉ mục mới và thay đổi chỉ mục trên cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Analyze SQL query plan changes between different database environments (Phân tích các thay đổi kế hoạch truy vấn SQL giữa các môi trường cơ sở dữ liệu khác nhau)
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
N/A
|
|
|
Analyze SQL query plan changes due to DB2 configuration changes (Phân tích các thay đổi kế hoạch truy vấn SQL do thay đổi cấu hình DB2)
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
N/A
|
|
|
Reverse engineer database schema into a physical data model, compare with another version and generate alter script (Đảo ngược lược đồ cơ sở dữ liệu thành mô hình dữ liệu vật lý, so sánh với phiên bản khác và tạo tập lệnh thay đổi)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Reverse engineer physical data model into a platform-agnostic conceptual data model (Công cụ đảo ngược mô hình dữ liệu vật lý thành mô hình dữ liệu khái niệm nền tảng bất khả tri)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Round-trip engineer from database or DDL between different database platforms (Công cụ khứ hồi từ cơ sở dữ liệu hoặc DDL giữa các nền tảng cơ sở dữ liệu khác nhau)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Reporting - Báo cáo
|
Generate customizable database reports in HTML (Tạo báo cáo cơ sở dữ liệu có thể tùy chỉnh trong HTML)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
|
|
Generate customizable reports and charts based on output from SQL (Tạo các báo cáo và biểu đồ có thể tùy chỉnh dựa trên đầu ra từ SQL)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Manage reports (Quản lý báo cáo)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Automate report generation and distribution (Tự động tạo và phân phối báo cáo)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Generate reports on potentially problematic SQL and optimization results (Tạo báo cáo về SQL có khả năng có vấn đề và kết quả tối ưu hóa)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Reorganize and summarize data to create meaningful reports with pivot grids (Tổ chức lại và tóm tắt dữ liệu để tạo các báo cáo có ý nghĩa với lưới trục)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Database administration - Quản lý cơ sở dữ liệu
|
Activate/deactivate database (Kích hoạt/hủy kích hoạt cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Attach/detach table partitions (Đính kèm/tách bảng phân vùng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Audit policy management (Quản lý chính sách kiểm toán)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Backup (tablespace/database) (Sao lưu (bảng/cơ sở dữ liệu))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Backup/restore database (Sao lưu/khôi phục cơ sở dữ liệu )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Batch analysis reporting (Báo cáo phân tích hàng loạt)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Bind/rebind/free (Trói buộc/ Tái trói buộc/ tự do)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Catalog statistics update (Thống kê danh mục cập nhật)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Compare DDL to flat file (So sánh DDL với tệp phẳng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
Convert Row Organized Tables to Column Organized (Chuyển đổi các bảng được tổ chức hàng sang cột được tổ chức)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
Create/alter/drop databases (Tạo/thay đổi/thả cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Customizable object overview displays (Tổng quan đối tượng có thể tùy chỉnh hiển thị)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Dashboards (Bảng điều khiển)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
√
|
N/A
|
√
|
Database map (Bản đồ cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
DB/DBM configuration compare and sync (Cấu hình DB/DBM so sánh và đồng bộ hóa)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
DB2 command generation (Tạo lệnh DB2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
DB2 utility generation (Tạo tiện ích DB2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
DDL script wizard (Trình hướng dẫn tập lệnh DDL)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Display/cancel active threads (Hiển thị/Hủy các luồng hoạt động)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
Display/force active applications with SQL text (Hiển thị/Ép buộc ứng dụng hoạt động với SQL text)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Display/manage invalid objects (Hiển thị/Quản lý các đối tượng không hợp lệ)
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Display/terminate active utilities (Hiển thị/chấm dứt các tiện ích hoạt động)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Drop impact analysis (Phân tích tác động thả)
|
√
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Dynamic statement cache (Câu lệnh động Cache)
|
|
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
N/A
|
|
√
|
Edit database parameters (Chỉnh sửa tham số cơ sở dữ liệu)
|
Chỉ xem
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Enable/disable masks (Bật/tắt mặt nạ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Enable/disable row permissions (Bật/tắt quyền row permissions)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Event monitor management (Quản lý giám sát sự kiện)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Execute one or more scripts against one or more databases (Thực hiện một hoặc nhiều tập lệnh đối với một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Extended alters (Thay đổi mở rộng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
HADR display/admin (Hiển thị/ quản trị HADR)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
LISTCAT display (Hiển thị LISTCAT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
List active utilities (Danh sách các tiện ích hoạt động)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Lower container high watermark (Hình phủ Lower container)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Manage advanced security objects: audit policies, security policies, label-based security, trusted context (Quản lý các đối tượng bảo mật nâng cao: Chính sách kiểm toán, chính sách bảo mật, bảo mật dựa trên nhãn, bối cảnh đáng tin cậy)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Manage database object permissions, users and roles (Quản lý quyền, người dùng và vai trò đối tượng cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Manage jobs (Quản lý công việc)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Manage tables with ADMIN_MOVE_TABLE procedures (Quản lý các bảng với các thủ tục admin_move_table)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Monitor database activity (Giám sát hoạt động của cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Multi-database query facility (Tiện ích truy vấn đa cơ sở dữ liệu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Object change recovery (Phục hồi thay đổi đối tượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Object compare/sync (So sánh/đồng bộ đối tượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Object migration (Di chuyển đối tượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Partitioned table analysis (Phân tích bảng được phân vùng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Pending DDL display(Z/OS 10)(Hiển thị DDL đang chờ xử lý (Z/OS 10))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
Pending objects display (Hiện thị các đối tượng đang chờ xử lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
QMF queries (Truy vấn QMF)
|
|
|
|
|
√
|
|
√
|
|
√
|
|
|
|
|
Quiesce/unquiesce database (Cơ sở dữ liệu hàng đợi/ không hàng đợi)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Read/write SQL Scripts from/to PDS members (Đọc/Viết các tập lệnh SQL từ/đến các thành viên PDS)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
Real-time statistics (Thống kê thời gian thực)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Rebalance containers (Tái cân bằng các containers)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Rebuild indexes (Xây dựng lại các chỉ mục)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
Redistribute partition group (Tái phân phối các nhóm phân vùng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Reduce containers (Giảm container)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Remote script execution (Thực thi tập lệnh từ xa)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Restore (tablespace/database) (Khôi phục (bảng/cơ sở dữ liệu))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Rotate partitions (Xoay chuyển các phân vùng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
|
√
|
Row column access control (Kiểm soát truy cập cột, hàng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Server-side script execution (Thực thi tập lệnh phía máy chủ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Space calculator (Bộ tính dung lượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Space compression analysis (Phân tích nén dung lượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Space estimator (Bộ tính dung lượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Space exception report (Báo cáo ngoại lệ dung lượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Space history (capture, view, maintain) (Lịch sử dung lượng (thông tin tóm lược, xem, bảo trì))
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Space usage detail (Thông tin chi tiết về sử dụng dung lượng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Statistics migration (Thống kê di chuyển)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
Storage group analysis (Phân tích nhóm lưu trữ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Transfer ownership (Chuyển nhượng quyền sở hữu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
√
|
View historical growth (Xem lịch sử tăng trưởng )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N/A
|
√
|
√
|
WLM statistics monitoring (Giám sát thống kê)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
Workload manager administration (Quản trị trình quản lý khối lượng công việc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
√
|
N/A
|
√
|
|
General - Các tính năng chung
|
Restrict access to Toad features (Hạn chế quyền truy cập vào các tính năng Toad)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Direct access to web search (Truy cập trực tiếp vào Tìm kiếm trên web)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Integrated FTP utility (Tích hợp tiện ịch FTP)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Integration with Toad World login (Tích hợp với đăng nhập Toad World)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Share, schedule and automate tasks across one or more databases with macro/action record and playback (Chia sẻ, lịch trình và tự động hóa các tác vụ trên một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu với bản ghi macro/hành động và phát lại)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Permit multiple Toads to run (Cho phép nhiều Toads chạy)
|
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Choose default DB2 client (Chọn DB2 client mặc định)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Separate 32-bit and 64-bit products (Tách biệt các sản phẩm 32-bit và 64-bit)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Support for Connection String database connections (Hỗ trợ cho các kết nối cơ sở dữ liệu Connection String database)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|
Data Server Driver environment support (Hỗ trợ môi trường Data Server Driver)
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
√
|
N/A
|
|
|