TÍNH NĂNG
|
Toad Data Point
Base Edition
|
Toad Data Point
Professional Edition
|
Toad Intelligence Central
|
Toad data sources (Các nguồn dữ liệu Toad)
|
Intelligence Central (Trung tâm thông minh)
|
|
✓
|
✓
|
Delimited text files (Tệp văn bản được phân tách)
|
✓
|
✓
|
✓
|
Microsoft Access files (Tệp Microsoft Access)
|
✓
|
✓
|
✓
|
Microsoft Excel files (Tệp Microsoft Excel)
|
✓
|
✓
|
✓
|
Relational data sources (Nguồn dữ liệu quan hệ)
|
Amazon Redshift
|
✓
|
✓
|
✓
|
Greenplum
|
✓
|
✓
|
✓
|
HP Vertica
|
✓
|
✓
|
✓
|
IBM DB2 iSeries
|
✓
|
✓
|
✓
|
IBM DB2 LUW
|
✓
|
✓
|
✓
|
IBM DB2 z/OS
|
✓
|
✓
|
✓
|
IBM Netezza
|
✓
|
✓
|
✓
|
MariaDB
|
✓
|
✓
|
✓
|
Microsoft SQL Azure
|
✓
|
✓
|
✓
|
Microsoft SQL Server
|
✓
|
✓
|
✓
|
MySQL
|
✓
|
✓
|
✓
|
ODBC Generic
|
✓
|
✓
|
✓
|
Oracle
|
✓
|
✓
|
✓
|
PostgreSQL
|
✓
|
✓
|
✓
|
SAP ASE
|
✓
|
✓
|
✓
|
SAP HANA
|
✓
|
✓
|
✓
|
SAP IQ
|
✓
|
✓
|
✓
|
SAP SQL Anywhere
|
✓
|
✓
|
✓
|
Snowflake
|
|
✓
|
✓
|
Teradata
|
✓
|
✓
|
✓
|
Vertica
|
✓
|
✓
|
✓
|
Business intelligence sources (Nguồn thông tin kinh doanh)
|
Azure Data Market
|
✓
|
✓
|
✓
|
Generic OData
|
|
✓
|
✓
|
Google Analytics
|
|
✓
|
✓
|
Microsoft SQL Server Analysis Services (SSAS)
|
|
✓
|
✓
|
Oracle BI Enterprise
|
|
✓
|
✓
|
Salesforce
|
|
✓
|
✓
|
SAP BusinessObjects
|
|
✓
|
✓
|
SharePoint
|
✓
|
✓
|
✓
|
NoSQL data sources (Nguồn dữ liệu NoSQL)
|
Amazon DynamoDB
|
|
✓
|
✓
|
Apache Cassandra
|
|
✓
|
✓
|
Apache HBase
|
|
✓
|
✓
|
Apache Hive
|
|
✓
|
✓
|
Cloudera Impala
|
|
✓
|
✓
|
Microsoft Azure Table Services
|
|
✓
|
✓
|
MongoDB
|
|
✓
|
✓
|
Sharing and collaboration (Chia sẻ và hợp tác)
|
Publish and share data to Toad Intelligence Central (Xuất bản và chia sẻ dữ liệu lên Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Publish and share data to Toad files to Toad Intelligence Central (Xuất bản và chia sẻ dữ liệu vào tệp Toad lên Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Consume data from Toad Intelligence Central (Tiêu thụ dữ liệu từ Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Consume Toad files from Toad Intelligence Central (Sử dụng tệp Toad từ Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Allow ODBC access to published data sets, snapshots and views (Cho phép ODBC truy cập vào tập dữ liệu, ảnh chụp nhanh và chế độ xem đã xuất bản)
|
|
|
✓
|
24x7 automation in Toad Intelligence Central (Tự động hóa 24x7 trong Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Filter data in Toad Intelligence Central (Lọc dữ liệu trong Toad Intelligence Central)
|
|
|
✓
|
Connect to published datasets from other tools like Tableau (Kết nối với bộ dữ liệu đã xuất bản từ các công cụ khác như Tableau)
|
|
|
✓
|
Understand data and relationships (Hiểu dữ liệu và các mối quan hệ)
|
Database explorer (Trình khám phá cơ sở dữ liệu)
|
✓
|
✓
|
|
Single connection database diagram (Sơ đồ cơ sở dữ liệu kết nối đơn)
|
✓
|
✓
|
|
Cross-connection database diagram (Sơ đồ cơ sở dữ liệu kết nối chéo)
|
|
✓
|
|
Analyze join capability (Phân tích khả năng kết nối)
|
✓
|
✓
|
|
SQL Query (Truy vấn SQL)
|
Visual query builder (Trình tạo truy vấn trực quan)
|
✓
|
✓
|
|
SQL editor with code snippets, IntelliSense, formatting, syntax highlighting and more (Trình soạn thảo SQL với các đoạn mã snippets, IntelliSense, định dạng, tô sáng cú pháp, v.v.)
|
✓
|
✓
|
|
Visual, textual SQL explain plans (SQL trực quan, văn bản giải thích kế hoạch)
|
✓
|
✓
|
|
SQL recall (SQL history)
|
✓
|
✓
|
|
Sharing common standards and templates (Chia sẻ các tiêu chuẩn và mẫu chung)
|
✓
|
✓
|
|
Customizable code formatting (Định dạng mã code có thể tùy chỉnh)
|
✓
|
✓
|
|
Convert embedded SQL to other programming languages (Chuyển đổi SQL nhúng sang các ngôn ngữ lập trình khác)
|
✓
|
✓
|
|
Data integration (Tích hợp dữ liệu)
|
Heterogeneous XQuery (XQuery không đồng nhất)
|
|
✓
|
✓
|
Productivity (Năng suất)
|
Desktop automation (Tự động hóa máy tính để bàn)
|
✓
|
✓
|
|
24x7 server automation (Toad Data Point automations) (Tự động hóa máy chủ 24x7 (Tự động hóa Toad Data Point)
|
|
|
✓
|
Local storage (Bộ nhớ cục bộ)
|
|
✓
|
|
Toad views (saved queries) (Chế độ xem Toad views (truy vấn đã lưu))
|
✓
|
✓
|
|
Reporting (Báo cáo)
|
Generate customizable database reports in PDF, HTML (Tạo báo cáo cơ sở dữ liệu có thể tùy chỉnh trong PDF, HTML)
|
✓
|
✓
|
|
Charts and pivot table reports (Báo cáo biểu đồ và bảng tổng hợp)
|
✓
|
✓
|
|
Save to Excel for reporting (Lưu vào Excel để báo cáo)
|
✓
|
✓
|
✓
|
Dimensional views (Chế độ xem Dimensional views)
|
|
✓
|
|
User interface for business users (Giao diện người dùng cho người dùng doanh nghiệp)
|
Create workbook (Tạo workbook)
|
|
✓
|
✓
|
Publish and share workbooks (Xuất bản và chia sẻ workbook)
|
|
✓
|
✓
|
Schedule workbook to refresh on desktop (Lên lịch làm mới workbook trên máy tính để bàn)
|
|
✓
|
✓
|
Schedule workbook to refresh on Toad Intelligence Central (Lên lịch làm mới workbook trên Toad Intelligence Central)
|
|
✓
|
✓
|
Import and export (Nhập và xuất dữ liệu)
|
Export data into Excel formats (CSV, text, XLS, fixed width) (Xuất dữ liệu sang định dạng Excel (CSV, văn bản, XLS, fixed width))
|
✓
|
✓
|
✓
|
Export data into non-Excel sources (XML data, HTML, SQL inserts) (Xuất dữ liệu sang các nguồn không phải Excel (dữ liệu XML, HTML, chèn SQL))
|
✓
|
✓
|
|
Move data between data sources (Di chuyển dữ liệu giữa các nguồn dữ liệu)
|
✓
|
✓
|
|
Save and execute import and export templates (Lưu và thực hiện các mẫu nhập và xuất)
|
✓
|
✓
|
|
Data quality (Chất lượng dữ liệu)
|
Data compare and sync wizard (Trình hướng dẫn so sánh và đồng bộ dữ liệu)
|
✓
|
✓
|
|
Synchronize data across database platforms (Đồng bộ dữ liệu trên các nền tảng cơ sở dữ liệu)
|
✓
|
✓
|
|
Data cleansing and transformation (Làm sạch và chuyển đổi dữ liệu)
|
|
✓
|
|
Data profiling (Hồ sơ dữ liệu)
|
Basic data profiling analysis (Phân tích hồ sơ dữ liệu cơ bản)
|
|
✓
|
|
Distinct analysis (Phân tích riêng biệt)
|
|
✓
|
|
Pattern and string analysis (Phân tích mẫu và chuỗi)
|
|
✓
|
|
Domain analysis (Phân tích tên miền)
|
|
✓
|
|
Data profiling reports (Báo cáo hồ sơ dữ liệu)
|
|
✓
|
|
Automation (Tự động hóa)
|
|
✓
|
|