|
2020
|
2016
|
2013
|
2011
|
2008
|
XI R2
|
Manage, Secure, and Configure Features (Quản lý, bảo mật và cấu hình các tính năng)
|
Web-based report management console (Bảng điều khiển quản lý báo cáo dựa trên web)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Security for groups, users, folders, and reports (Bảo mật cho nhóm, người dùng, thư mục và báo cáo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Data-level security (Bảo mật cấp dữ liệu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Batch publishing of reports to the central repository (Xuất bản hàng loạt báo cáo lên kho lưu trữ trung tâm)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Security for groups, users, folders, and reports (Bảo mật cho nhóm, người dùng, thư mục và báo cáo)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Single sign-on (Đăng nhập một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Page caching for scalability (Bộ nhớ đệm trang cho khả năng mở rộng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Customizable Web portal interface (Giao diện cổng thông tin điện tử có thể tùy chỉnh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Security integration with LDAP, Kerberos, eTrust, SiteMinder, and Windows NT Active Directory (Tích hợp bảo mật với LDAP, Kerberos, eTrust, SiteMinder và Windows NT Active Directory)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Report object repository (store SQL, text, and images) (Kho lưu trữ đối tượng báo cáo (lưu trữ SQL, văn bản và hình ảnh))
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
Bulk action support on multiple selected objects (Hỗ trợ thao tác hàng loạt trên nhiều đối tượng được chọn)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Custom access levels for improved user management (Cấp truy cập tùy chỉnh để cải thiện quản lý người dùng)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Deployment diagnostic tool (Công cụ chẩn đoán triển khai)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Software inventory tool to track administrative changes (Công cụ kiểm kê phần mềm để theo dõi các thay đổi quản trị)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Web-based centralized server management (Quản lý máy chủ tập trung dựa trên web)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Auditing of user activity and system events (Kiểm tra hoạt động của người dùng và sự kiện hệ thống)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Sample auditing reports (Báo cáo kiểm toán mẫu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Lifecycle management to promote content between development, test, and production systems (Quản lý vòng đời để thúc đẩy nội dung giữa các hệ thống phát triển, thử nghiệm và sản xuất)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
System diagnosis and monitoring (Chẩn đoán và giám sát hệ thống)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Auditing dashboard (Bảng điều khiển kiểm tra)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Version control (Kiểm soát phiên bản)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Support for the FIPS 140 cryptography standard (Hỗ trợ tiêu chuẩn mật mã FIPS 140)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Caching and processing servers for dashboard design data access (Bộ nhớ đệm và máy chủ xử lý để truy cập dữ liệu thiết kế bảng điều khiển)
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
SAP SQL Anywhere® solutions bundled as database server for CMS and auditing data store (Các giải pháp SAP SQL Anywhere® đi kèm dưới dạng máy chủ cơ sở dữ liệu cho CMS và kho dữ liệu kiểm tra)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
System configuration wizard (Trình hướng dẫn cấu hình hệ thống)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
BI administrator's cockpit (Cocpit của quản trị viên BI)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
User notification alerts (Cảnh báo thông báo người dùng)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Recycle Bin (Thùng Rác)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Virus scan interface (Giao diện quét virus)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Server group settings (Cài đặt nhóm máy chủ)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Mark items as favorite (Đánh dấu mục yêu thích)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Enhanced credential mapping to save multiple sets of database credentials (Ánh xạ thông tin xác thực nâng cao để lưu nhiều bộ thông tin xác thực cơ sở dữ liệu)
|
x
|
|
|
|
|
|