Bảng so sánh tính năng các phiên bản
|
|
Essentials
|
Enterprise
|
General (Các tính năng chung)
|
MySQL 3.21 or later, Drizzle, OurDelta, and Percona Server (MySQL 3.21 trở lên, Drizzle, OurDelta và Percona Server)
|
√
|
√
|
MariaDB 5.1 or later (MariaDB 5.1 trở lên)
|
√
|
√
|
MongoDB 3.0 or later (MongoDB 3.0 trở lên)
|
√
|
√
|
Oracle 8.1 or later ( macOS Edition starts from Oracle 9i ) (Oracle 8.1 trở lên (Phiên bản macOS bắt đầu từ Oracle 9i))
|
√
|
√
|
PostgreSQL 7.3 or later (PostgreSQL 7.3 trở lên)
|
√
|
√
|
SQLite 2 and 3 (SQLite 2 và 3)
|
√
|
√
|
SQL Server 2000 or later (SQL Server 2000 trở lên)
|
√
|
√
|
OceanBase Community and Enterprise 3.1.0 or later (Enterprise Oracle Mode not available in macOS Edition) (OceanBase Community và Enterprise 3.1.0 trở lên (Enterprise Oracle Mode không khả dụng trong Phiên bản macOS))
|
√
|
√
|
Amazon RDS, Amazon Aurora, Amazon Redshift, Microsoft Azure, Oracle Cloud, Google Cloud, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, MongoDB Atlas, Huawei Cloud (Amazon RDS, Amazon Aurora, Amazon Redshift, Microsoft Azure, Oracle Cloud, Google Cloud, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, MongoDB Atlas, Huawei Cloud)
|
√
|
√
|
Connection (Kết nối)
|
Secure connection: SSH/HTTP/SSL (Kết nối an toàn: SSH/HTTP/SSL)
|
√
|
√
|
PAM and GSSAPI authentication (Xác thực PAM và GSSAPI)
|
√
|
√
|
Kerberos and LDAP authentication (Xác thực Kerberos và LDAP)
|
√
|
√
|
x.509 certificate authentication (Xác thực chứng chỉ x.509)
|
√
|
√
|
Connection profiles (Hồ sơ kết nối)
|
√
|
√
|
Export/import connection settings (Xuất/nhập cài đặt kết nối)
|
√
|
√
|
Navicat Collaboration (Cộng tác)
|
Collaboration: create projects, add members (Cộng tác: tạo dự án, thêm thành viên)
|
√
|
√
|
Synchronize connections and queries (Đồng bộ kết nối và truy vấn)
|
√
|
√
|
Synchronize connections and queries (Đồng bộ hóa biểu đồ, mô hình, snippets và nhóm ảo)
|
|
√
|
Data Viewer and Editor (Xem và chỉnh sửa dữ liệu)
|
Grid view, Tree view and JSON view (Chế độ xem dạng lưới Grid view, dạng cây thư mục Tree view và JSON view)
|
√
|
√
|
Form view (Chế độ xem dạng biểu mẫu)
|
|
√
|
Foreign key data selection (Chọn khóa dữ liệu)
|
|
√
|
Text, Hex, Image, Web or BFile viewer/editor (Các chế độ xem/ chỉnh sửa văn bản, Hex, Hình ảnh, Web hoặc BFile)
|
√
|
√
|
Raw mode editing (Chỉnh sửa chế độ thô)
|
√
|
√
|
Data Validation (Xác nhận dữ liệu)
|
√
|
√
|
Customize data type colorings (Tùy chỉnh màu sắc kiểu dữ liệu)
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm và thay thế)
|
√
|
√
|
Filter records (Lọc bản ghi)
|
√
|
√
|
SQL/Script Processing (SQL/Xử lý tập lệnh)
|
PL/SQL and PL/PGSQL Debugger (Trình gỡ lỗi PL/SQL và PL/PGSQL)
|
|
√
|
Trình chỉnh sửa SQL/ tập lệnh (SQL/Script Editor)
|
√
|
√
|
Visual SQL/Script Builder (Trình tạo tập lệnh/SQL trực quan)
|
|
√
|
Find Builder (Trình tạo tìm kiếm)
|
|
√
|
Aggregate Builder (Trình tạo tổng hợp)
|
|
√
|
Code Snippet and Completion (Đề xuất hoàn thành mã và đoạn mã tự động)
|
|
√
|
SQL/Script Beautifier and Minifier (Công cụ làm đẹp và công cụ rút gọn)
|
|
√
|
Find and replace (Tìm kiếm và thay thế)
|
√
|
√
|
Create parameter queries (Tạo truy vấn tham số)
|
√
|
√
|
Open query files in an external editor (Mở tệp truy vấn trong trình chỉnh sửa bên ngoài)
|
√
|
√
|
Console (Bảng điều khiển)
|
√
|
√
|
Data Visualization (Trực quan hóa dữ liệu)
|
Support 20 chart types (Hỗ trợ 20 loại biểu đồ)
|
|
√
|
Visualize live data (Trực quan hóa dữ liệu trực tiếp)
|
|
√
|
Customized fields (Các trường dữ liệu tùy chỉnh)
|
|
√
|
Customize multiple pages dashboard (Bảng điều khiển nhiều trang tùy chỉnh)
|
|
√
|
Add interactive controls (Thêm điều khiển tương tác)
|
|
√
|
Data Modeling (Mô hình hóa dữ liệu)
|
Conceptual, Logical and Physical model (Mô hình khái niệm, logic và vật lý)
|
|
√
|
Reverse/forward engineering (Kỹ thuật đảo ngược/chuyển tiếp)
|
|
√
|
Auto layout (Bố cục tự động)
|
|
√
|
Add vertices, layers, images, notes, labels and shapes (Thêm các khối, lớp, hình ảnh, ghi chú, nhãn và hình dạng)
|
|
√
|
Print database diagrams to PDF and graphic files (In sơ đồ cơ sở dữ liệu sang tệp PDF và đồ họa)
|
|
√
|
Import/Export (Nhập/ xuất dữ liệu)
|
Import/export data from/to plain text file formats: TXT, CSV, XML, JSON (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng tệp văn bản thuần túy: TXT, CSV, XML, JSON)
|
√
|
√
|
Import/export data from/to most popular formats: DBF etc (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng phổ biến nhất: DBF, v.v.)
|
|
√
|
Import data from ODBC, MS Excel, MS Access (Nhập dữ liệu từ ODBC, MS Excel, MS Access)
|
|
√
|
Export data to MS Excel, HTML (Xuất dữ liệu sang MS Excel, HTML)
|
|
√
|
Export data to MS Access (Windows Edition only) (Xuất dữ liệu sang MS Access (chỉ dành cho Windows Edition))
|
|
√
|
MongoImport and MongoExport (Nhập/ Xuất từ cơ sở dữ liệu MongoDB)
|
√
|
√
|
Data Manipulation (Thao tác dữ liệu)
|
Data Transfer (Same or cross server type) (Truyền dữ liệu (Cùng loại hoặc loại máy chủ chéo))
|
|
√
|
Data/Structure Synchronization (Đồng bộ hóa dữ liệu/cấu trúc)
|
|
√
|
Backup/Restore (Sao lưu/ Phục hồi dữ liệu)
|
Backup/restore MySQL/MariaDB/PostgreSQL/SQLite database (Sao lưu/khôi phục cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB/PostgreSQL/SQLite)
|
|
√
|
Convert backup file into SQL script (Chuyển đổi tệp sao lưu thành tập lệnh SQL)
|
|
√
|
MongoDump and MongoRestore (MongoDump và MongoRestore)
|
√
|
√
|
Oracle Data Pump
|
|
√
|
SQL Server Backup/Restore (Sao lưu/khôi phục cơ sở dữ liệu SQL Server)
|
|
√
|
Dump/Execute SQL file (Kết xuất/Thực thi tệp SQL)
|
√
|
√
|
Automation (Tự động hóa)
|
Set schedule on backup, MongoDump, MongoImport, MongoExport, MapReduce, query execution, import/export, data transfer and data synchronization (Đặt lịch sao lưu, MongoDump, MongoImport, MongoExport, MapReduce, thực thi truy vấn, nhập/xuất, truyền dữ liệu và đồng bộ hóa dữ liệu)
|
|
√
|
Run profiles from different servers in a single batch job (Chạy hồ sơ từ các máy chủ khác nhau trong một công việc hàng loạt)
|
|
√
|
Include attachment for export file in notification email (Bao gồm tệp đính kèm cho tệp xuất trong email thông báo)
|
|
√
|
Server Security (Bảo mật máy chủ)
|
Manage user (Quản lý người dùng)
|
√
|
√
|
Server Monitor (Giám sát máy chủ)
|
|
√
|
Other Useful Features (Các tính năng hữu ích khác)
|
Data Generation (Tạo dữ liệu kiểm thử)
|
|
√
|
Schema Analysis (Phân tích lược đồ)
|
|
√
|
ER Diagram view (Chế độ xem sơ đồ ER)
|
|
√
|
Virtual grouping (Nhóm ảo)
|
|
√
|
Customize connection colorings (Tùy chỉnh màu của đường kết nối)
|
√
|
√
|
Database wide search (Tìm kiếm rộng khắp trong toàn cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
Favorites list (Danh sách yêu thích)
|
|
√
|
Print database/schema/table structure (In cấu trúc cơ sở dữ liệu/lược đồ/bảng)
|
|
√
|
Dark mode (Chế độ tối)
|
√
|
√
|