Bảng so sánh tính năng các phiên bản
|
|
Essentials
|
Enterprise
|
Connection (Các Nền tảng hỗ trợ)
|
MongoDB 3.0 or later (MongoDB 3.0 trở lên)
|
√
|
√
|
MongoDB Atlas, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, Huawei Cloud
|
√
|
√
|
Secure connection: SSH/SSL (Kết nối an toàn: SSH/SSL)
|
√
|
√
|
Kerberos and LDAP authentication (Xác thực Kerberos và LDAP)
|
√
|
√
|
x.509 certificate authentication (Xác thực chứng chỉ x.509)
|
√
|
√
|
Connection profiles (Hồ sơ kết nối)
|
√
|
√
|
Export/import connection settings (Xuất/nhập cài đặt kết nối)
|
√
|
√
|
Navicat Collaboration (Cộng tác)
|
Collaboration: create projects, add members (Cộng tác: tạo dự án, thêm thành viên)
|
√
|
√
|
Synchronize connections and queries (Đồng bộ kết nối và truy vấn)
|
√
|
√
|
Synchronize snippets and virtual groups (Đồng bộ hóa đoạn mã snippets và nhóm ảo)
|
|
√
|
Data Viewer and Editor (Xem và chỉnh sửa dữ liệu)
|
Grid view, Tree view and JSON view (Chế độ xem dạng lưới Grid view, dạng cây thư mục Tree view và JSON view)
|
√
|
√
|
MongoDB 4 Transaction (Giao dịch MongoDB 4)
|
√
|
√
|
Text, Hex, Image, Web or BFile viewer/editor (Các chế độ xem/ chỉnh sửa văn bản, Hex, Hình ảnh, Web hoặc BFile)
|
√
|
√
|
Data Validation (Xác nhận dữ liệu)
|
√
|
√
|
Customize data type colorings (Tùy chỉnh màu sắc kiểu dữ liệu)
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm và thay thế)
|
√
|
√
|
Filter records (Lọc bản ghi)
|
√
|
√
|
SQL/Script Processing (SQL/Xử lý tập lệnh)
|
Script Editor (Trình chỉnh sửa tập lệnh)
|
√
|
√
|
Find Builder (Trình tạo tìm kiếm)
|
|
√
|
Aggregate Builder (Trình tạo tổng hợp)
|
|
√
|
Code Snippet and Completion (Đề xuất hoàn thành đoạn mã Snippet và Cdoe)
|
|
√
|
Script Beautifier (Trình làm đẹp tập lệnh)
|
|
√
|
Find and replace (Tìm và thay thế)
|
√
|
√
|
Open script files in an external editor (Mở tệp tập lệnh trong trình chỉnh sửa bên ngoài)
|
√
|
√
|
Console (Bảng điều khiển)
|
√
|
√
|
Import/Export (Nhập/ xuất dữ liệu)
|
Import/export data from/to plain text file formats: TXT, CSV, XML, JSON (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng tệp văn bản thuần túy: TXT, CSV, XML, JSON)
|
√
|
√
|
Import/export data from/to most popular formats: DBF etc (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng phổ biến nhất: DBF, v.v.)
|
|
√
|
Import data from ODBC, MS Excel, MS Access (Nhập dữ liệu từ ODBC, MS Excel, MS Access)
|
|
√
|
Export data to MS Excel, HTML (Xuất dữ liệu sang MS Excel, HTML)
|
|
√
|
Export data to MS Access (Windows Edition only) (Xuất dữ liệu sang MS Access (chỉ dành cho Windows Edition))
|
|
√
|
MongoImport and MongoExport (Nhập/ Xuất từ cơ sở dữ liệu MongoDB)
|
√
|
√
|
Data Manipulation (Thao tác dữ liệu)
|
Data Transfer (Same or cross server type) (Truyền dữ liệu (Cùng loại hoặc loại máy chủ chéo))
|
|
√
|
Data Synchronization (Đồng bộ hóa dữ liệu)
|
|
√
|
Backup/Restore (Sao lưu/ Phục hồi dữ liệu)
|
MongoDump and MongoRestore (MongoDump và MongoRestore)
|
√
|
√
|
Dump/Execute Script file (Kết xuất/Thực thi tập tệp)
|
√
|
√
|
Automation (Tự động hóa)
|
Set schedule on backup, MongoDump, MongoImport, MongoExport, MapReduce, query execution, import/export, data transfer and data synchronization (Đặt lịch sao lưu, MongoDump, MongoImport, MongoExport, MapReduce, thực thi truy vấn, nhập/xuất, truyền dữ liệu và đồng bộ hóa dữ liệu)
|
|
√
|
Run profiles from different servers in a single batch job (Chạy hồ sơ từ các máy chủ khác nhau trong một công việc hàng loạt)
|
|
√
|
Include attachment for export file in notification email (Bao gồm tệp đính kèm cho tệp xuất trong email thông báo)
|
|
√
|
Server Security (Bảo mật máy chủ)
|
Manage user (Quản lý người dùng)
|
√
|
√
|
Server Monitor (Giám sát máy chủ)
|
|
√
|
Other Useful Features (Các tính năng hữu ích khác)
|
Data Generation (Tạo dữ liệu kiểm thử)
|
|
√
|
Schema Analysis (Phân tích lược đồ)
|
|
√
|
Virtual grouping (Nhóm ảo)
|
|
√
|
Customize connection colorings (Tùy chỉnh màu của đường kết nối)
|
√
|
√
|
Database wide search (Tìm kiếm rộng khắp trong toàn cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
Favorites list (Danh sách yêu thích)
|
|
√
|
Dark mode (Chế độ tối)
|
√
|
√
|