Bảng so sánh tính năng các phiên bản
|
|
Essentials
|
Enterprise
|
Model/GUI Workspace (Mô hình/ Giao diện không gian làm việc)
|
Model Conversion - Conceptual, Logical and Physical (Chuyển đổi mô hình - Khái niệm, logic và vật lý)
|
√
|
√
|
Build model with multiple schemas (Xây dựng mô hình với nhiều lược đồ)
|
√
|
√
|
Multiple diagram editing (Chỉnh sửa nhiều sơ đồ)
|
√
|
√
|
Dark mode (Chế độ tối)
|
√
|
√
|
Full screen mode (Chế độ toàn màn hình)
|
√
|
√
|
Diagram Editor (Trình chỉnh sửa sơ đồ)
|
Crow's Foot, IDEF1x and UML notations (Ký hiệu tiêu chuẩn Crow's Foot, IDEF1x và UML)
|
√
|
√
|
Create/edit/drop database objects and relations (Tạo/chỉnh sửa/thả các đối tượng và quan hệ cơ sở dữ liệu)
|
√
|
√
|
Auto layout (Bố cục tự động)
|
|
√
|
Zoom in/Zoom out (Phóng to/ Thu nhỏ)
|
√
|
√
|
Aligning and distributing database objects (Căn chỉnh và phân phối các đối tượng cơ sở dữ liệu)
|
√
|
√
|
Add vertices, layers, images, notes, labels and shapes (Thêm đỉnh, lớp, hình ảnh, ghi chú, nhãn và hình dạng)
|
√
|
√
|
Navicat Collaboration (Công cụ cộng tác làm việc nhóm)
|
Collaboration: create projects, add members (Cộng tác: tạo dự án, thêm thành viên)
|
√
|
√
|
Synchronize connections and virtual groups (Đồng bộ kết nối và nhóm ảo)
|
|
√
|
Synchronize models (Đồng bộ hóa mô hình)
|
√
|
√
|
Reverse/Forward Engineering (Kỹ thuật đảo ngược/chuyển tiếp)
|
Secure connection: SSH/HTTP/SSL (Kết nối an toàn: SSH/HTTP/SSL)
|
|
√
|
PAM and GSSAPI authentication (Xác thực PAM và GSSAPI)
|
|
√
|
Import from local/remote MySQL, MariaDB, Oracle, PostgreSQL, and SQLite (Nhập từ MySQL cục bộ/từ xa, MariaDB, Oracle, PostgreSQL và SQLite)
|
|
√
|
mport from local/remote SQL Server (Nhập từ SQL Server cục bộ/từ xa)
|
|
√
|
Import from cloud database: Amazon RDS, Amazon Aurora, Amazon Redshift, Microsoft Azure, Oracle Cloud, Google Cloud, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, Huawei Cloud (Nhập từ cơ sở dữ liệu đám mây: Amazon RDS, Amazon Aurora, Amazon Redshift, Microsoft Azure, Oracle Cloud, Google Cloud, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, Huawei Cloud)
|
|
√
|
Import tables from ODBC (Nhập bảng từ ODBC)
|
|
√
|
Import connections from Navicat family (Nhập kết nối từ Navicat family)
|
|
√
|
Comparing and synchronizing database/model (So sánh và đồng bộ cơ sở dữ liệu/mô hình)
|
|
√
|
Generating complex SQL/DDL (Tạo SQL/DDL phức tạp)
|
|
√
|
Other Useful Features (Các tính năng hữu ích khác)
|
Search filter (Bộ lọc tìm kiếm)
|
√
|
√
|
Print database diagrams to PDF and graphic files (In sơ đồ cơ sở dữ liệu sang tệp PDF và đồ họa)
|
√
|
√
|