|
Standard
|
Standard Pro
|
Team
|
Collection (Thu thập tạo vật)
|
Collects volatile and file system data
(Thu thập dữ liệu hệ thống tập tin và volatile)
|
√
|
√
|
√
|
Collect to and from USB
(Thu thập vào và từ USB)
|
√
|
√
|
√
|
Collect over the network
(Thu thập qua mạng)
|
√
|
√
|
√
|
Collect to S3 bucket
(Thu thập vào S3 bucket)
|
√
|
√
|
√
|
Imports disk images
(Nhập ảnh của ổ đĩa)
|
√
|
√
|
√
|
Imports KAPE output
(Nhập từ đầu ra KAPE)
|
√
|
√
|
√
|
Imports logical files
(Nhập từ tập tin logic)
|
√
|
√
|
√
|
Imports memory images (uses Volatility 2)
Nhập ảnh bộ nhớ (sử dụng Volatility 2))
|
√
|
√
|
√
|
Queue up multiple file-based collections
(Sắp xếp nhiều bộ sưu tập dữ liệu collector dựa trên tệp)
|
×
|
√
|
√
|
Queue up multiple network-based collections
(Sắp xếp nhiều bộ sưu tập dựa trên mạng)
|
×
|
×
|
√
|
Streaming ingest for EDR deployments
(Truyền trực tuyến để triển khai EDR)
|
×
|
×
|
√
|
Triggered by SIEM or SOAR
(Kích hoạt bởi SIEM hoặc SOAR)
|
×
|
×
|
√
|
Scoring (Chấm điểm rủi ro)
|
Uses dozens of heuristics to identify suspicious items
(Sử dụng hàng chục phương pháp phỏng đoán để xác định các mục đáng ngờ)
|
√
|
√
|
√
|
Detect malware using ReversingLabs
(Phát hiện phần mềm độc hại bằng ReversingLabs)
|
√
|
√
|
√
|
Malware scanning limits
(Giới hạn quét phần mềm độc hại)
|
5000/tuần
|
4000/ngày
|
4000/ngày
|
Analyzes files using Yara rules
(Phân tích tệp bằng quy tắc Yara)
|
√
|
√
|
√
|
Hides known good items with allow lists
(Ẩn các hạng mục an toàn đã biết với danh sách cho phép Allow lists)
|
√
|
√
|
√
|
Flags IOCs with bad lists
(Gắn cờ các IOC thuộc danh sách tình nghi Bad lists)
|
√
|
√
|
√
|
Analyzes several hosts simultaneously
(Phân tích một số máy chủ cùng một lúc)
|
×
|
√
|
√
|
Synchronize threat intelligence lists across all clients
(Đồng bộ hóa danh sách thông tin về mối đe dọa trên tất cả clients)
|
×
|
×
|
√
|
Review (Xem xét)
|
Manually score an item as good or bad
(Chấm điểm một mục theo cách thủ công là tốt hay xấu)
|
√
|
√
|
√
|
Recommends additional items based on scoring
(Đề xuất các mục bổ sung dựa trên điểm số)
|
√
|
√
|
√
|
Pivot through collected data to determine scope
(Xoay quanh dữ liệu được thu thập để xác định phạm vi)
|
√
|
√
|
√
|
View timeline of threats to get context
(Xem dòng thời gian của các mối đe dọa để có được bối cảnh)
|
√
|
√
|
√
|
Correlates with single user’s previous collection to determine how common item is
(Xem xét quan hệ tương quan với bộ sưu tập dữ liệu collector trước đó của một người dùng để xác định mức độ phổ biến của mục)
|
√
|
√
|
√
|
Groups hosts by incident for better reporting and correlation
(Nhóm các máy chủ theo sự cố để báo cáo và xem xét mối tương quan tốt hơn)
|
√
|
√
|
√
|
Collaborate and share data amongst the team
(Cộng tác và chia sẻ dữ liệu giữa các nhóm)
|
×
|
×
|
√
|
Correlates with all user’s previous collections to determine how common item is
(Tương quan với tất cả các bộ sưu tập trước đó của người dùng để xác định mức độ phổ biến của tạo vật)
|
×
|
×
|
√
|
Reporting (Báo cáo)
|
Generates HTML, Excel, and CybOX reports
(Tạo báo cáo định dạng HTML, Excel và CybOX)
|
√
|
√
|
√
|
Produces JSON report that can be imported into SIEMs
(Tạo báo cáo JSON có thể được nhập vào SIEM)
|
√
|
√
|
√
|
Custom report branding
(Xây dựng thương hiệu báo cáo tùy chỉnh)
|
√
|
√
|
√
|
Infrastructure (Tích hợp với hạ tầng quản lý mạng)
|
Integrates with SIEMs and orchestration tools using REST API
(Tích hợp với SIEM và các công cụ điều phối bằng API REST)
|
×
|
×
|
√
|
Stores data in a multi-user database
(Lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu nhiều người dùng)
|
×
|
×
|
√
|
Run as a windows service
(Chạy như một dịch vụ windows service)
|
×
|
×
|
√
|