Tính năng
(Features)
|
Photo Studio Ultimate 2019
|
Photo Studio Professional 2019
|
Photo Studio Standard 2019
|
ACDSee Photo Editor 10
|
SeePlus
|
|
|
|
|
|
1. Đối tượng hướng đến
|
|
|
|
|
|
Sports extensive digital asset management tools for optimal organization and efficiency
(Công cụ quản lý tài sản kỹ thuật số mở rộng để tối ưu việc tổ chức sắp xếp và tăng hiệu quả)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Equipped for powerful RAW editing with support for over 500 camera models
(Được trang bị RAW editing mạnh mẽ hỗ trợ cho hơn 500 mẫu máy ảnh)
|
●
|
●
|
|
|
|
Ideal for parametric photo manipulation using layers
(Lý tưởng cho việc thao tác chỉnh sửa ảnh có nhiều tham số bằng cách sử dụng các lớp)
|
●
|
|
|
●
|
|
Developed for professional and advanced amateur photographers who need total control of their workflows
(Được phát triển cho các nhiếp ảnh gia nghiệp dư, chuyên nghiệp và tiên tiến, những người cần toàn quyền kiểm soát luồng công việc của họ)
|
●
|
●
|
|
|
|
Created for graphic designers and creative artists
(Được tạo cho các nhà thiết kế đồ họa và nghệ sĩ sáng tạo)
|
●
|
|
|
●
|
|
Ideal for active photo enthusiasts with a growing photo collection
(Lý tưởng cho những người đam mê ảnh với bộ sưu tập ảnh ngày càng phong phú)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Ideal for businesses with a continually growing file collection, along with a need for organization and efficiency
(Lý tưởng cho các doanh nghiệp có bộ sưu tập tệp liên tục phát triển, cùng với nhu cầu về tổ chức sắp xếp để quản lý hiệu quả)
|
|
|
|
|
●
|
2. Các tính năng quản lý ảnh (Managing)
|
|
|
|
|
|
Find photos by searching names assigned to them using Face Detection & Facial Recognition in View mode
(Tìm ảnh bằng cách tìm kiếm tên được gán cho những ảnh này bằng cách sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt nhận diện khuôn mặt Face Detection & Facial Recognition trong chế độ xem View mode)
|
●
|
●
|
|
|
|
Customize hundreds of keyboard shortcuts in a variety of modes
(Tùy chỉnh hàng trăm phím tắt trong nhiều chế độ khác nhau)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Automatically advance to the next image when adding or removing metadata
(Tự động chuyển sang hình ảnh tiếp theo khi thêm hoặc xóa siêu dữ liệu)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Wirelessly send photos and videos directly to ACDSee using the ACDSee Mobile Sync app
(Gửi trực tiếp hình ảnh và video bằng mạng không dây (wireless) đến ACDSee bằng ứng dụng ACDSee Mobile Sync)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Import only new content from your device
(Chỉ nhập nội dung mới từ thiết bị của bạn)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Classify with Collections
(Phân loại với bộ sưu tập)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Organize files using a combination of folders, keywords, ratings, color labels, metadata, and categories
(Sắp xếp tệp bằng cách kết hợp các thư mục, từ khóa, xếp hạng, nhãn màu, siêu dữ liệu và danh mục)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Find files fast — build and store searches based on metadata, file properties, data, event, keyword, rating, location, and edited state
(Tìm tệp nhanh - tạo và lưu trữ các tìm kiếm dựa trên siêu dữ liệu, thuộc tính tệp, dữ liệu, sự kiện, từ khóa, xếp hạng, vị trí và trạng thái đã chỉnh sửa)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Create as many ACDSee databases as you like, and quickly and easily switch between them
(Tạo nhiều cơ sở dữ liệu ACDSee theo ý muốn của bạn và chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng giữa chúng)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Visually tag files with color labels
(Gắn thẻ các tệp trực quan bằng nhãn màu)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Speed up workflow with native 64-bit support for Windows operating systems
(Tăng tốc luồng công việc với hỗ trợ hệ điều hành Windows 64 bit)
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Fluid folder viewing with direct access to cloud sync drives, such as OneDrive and DropBox
(Xem thư mục linh hoạt với quyền truy cập trực tiếp vào các ổ đĩa đồng bộ hóa đám mây, chẳng hạn như OneDrive và DropBox)
|
|
|
|
|
●
|
3. Các tính năng xem ảnh (Viewing)
|
|
|
|
|
|
Automatically identify faces in photos with Face Detection & Facial Recognition. Assign names to faces
(Tự động xác định khuôn mặt trong ảnh với tính năng Face Detection & Facial Recognition. Gán tên cho khuôn mặt)
|
●
|
●
|
|
|
|
View adjustments made in Develop mode, copy and paste the adjustments onto other images, or restore the image with the Develop Settings pane—all from within Manage or View mode
(Xem các điều chỉnh được thực hiện trong chế độ Develop mode, sao chép và dán các điều chỉnh vào các hình ảnh khác hoặc khôi phục hình ảnh bằng cửa sổ Develop Settings pane — tất cả từ bên trong chế độ quản lý Manage Mode hoặc chế độ xem View mode)
|
●
|
●
|
|
|
|
Photos mode: Review photos from your Desktop or Pictures folder, OneDrive, or entire collection
(Chế độ Photos mode: Xem lại ảnh từ thư mục Ảnh hoặc Máy tính để bàn của bạn, OneDrive hoặc toàn bộ bộ sưu tập)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Freely preview what your images would look like with a variety of filters with the Auto Lens View
(Tự do xem trước hình ảnh của bạn trông như thế nào với nhiều bộ lọc khác nhau với chế độ xem Auto Lens View)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Support for over 100 formats, including image, audio, and video
(Hỗ trợ hơn 100 định dạng, bao gồm hình ảnh, âm thanh và video)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Examine details with Zoom, Navigator, Magnifying Glass, and Histogram tools
(Kiểm tra chi tiết bằng các công cụ Zoom, Navigator, Magnifying Glass và Histogram)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Perform high-quality decoding on RAW images
(Thực hiện giải mã chất lượng cao trên ảnh RAW images)
|
●
|
●
|
|
|
|
Browse your entire document collection by date
(Duyệt toàn bộ bộ sưu tập tài liệu của bạn theo ngày)
|
|
|
|
|
●
|
Support for viewing business document file types
(Hỗ trợ xem các loại tệp tài liệu doanh nghiệp)
|
|
|
|
|
●
|
4. Các tính năng hỗ trợ phát triển (Developing)
|
|
|
|
|
|
Brush on or grade exposure, saturation, vibrance, white balance, light, contrast, clarity, and tonal range, as well as saturation, brightness, hue, and contrast-based color adjustments
(Tô vẽ hoặc phơi sáng, độ bão hòa, độ rung, cân bằng trắng, ánh sáng, độ tương phản, độ rõ nét và phạm vi âm, cũng như độ bão hòa, độ sáng, màu sắc và điều chỉnh màu tương phản)
|
●
|
●
|
|
|
|
Lightning-fast, GPU-fueled developing
(Phát triển Lightning-fast, GPU-fueled)
|
|
|
|
|
|
Take Snapshots of your adjustments anywhere along the way
(Chụp nhanh các điều chỉnh của bạn ở bất cứ đâu trong quá trình điều chỉnh ảnh)
|
●
|
●
|
|
|
|
Non-destructively process RAW, JPEG, TIFF, and more
(Không xử lý RAW, JPEG, TIFF và hơn thế nữa)
|
●
|
●
|
|
|
|
Adjust the brightness and contrast of different tone bands
(Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của các dải tông màu khác nhau)
|
●
|
●
|
|
|
|
Fix barrel, pincushion, and fish-eye lens distortions and perspective distortions
(Khắc phục các hiện tượng biến dạng ống kính, pincushion và ống kính mắt cá và biến dạng phối cảnh)
|
●
|
●
|
|
|
|
Non-destructively reduce haze and restore skin tone
(Không phá hủy khói mù và khôi phục tông màu da)
|
●
|
●
|
|
|
|
Parametrically reduce noise, while preserving details
(Giảm thiểu nhiễu, trong khi vẫn giữ được chi tiết)
|
●
|
●
|
|
|
|
Add non-destructive photo effects
(Thêm hiệu ứng ảnh không phá hủy)
|
●
|
●
|
|
|
|
Apply hue-based brightness adjustments and saturation-based tinting in black and white mode
(Áp dụng điều chỉnh độ sáng dựa trên màu và độ bão hòa dựa trên chế độ màu đen và trắng)
|
●
|
●
|
|
|
|
5. Các tính năng chỉnh sửa ảnh (Editing)
|
|
|
|
|
|
Control brightness and contrast on a color by color basis in Black & White mode
(Kiểm soát độ sáng và độ tương phản trên cơ sở màu theo màu trong chế độ đen trắng Black & White mode)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Import and export Develop and Edit mode presets
(Nhập và xuất các Develop và Edit mode presets)
|
●
|
●
|
|
|
|
Seamlessly color grade your images by importing and applying LUTs as colorful Edit mode filters
(Kết hợp màu sắc cho hình ảnh của bạn bằng cách nhập và áp dụng LUT làm bộ lọc chế độ chỉnh sửa nhiều màu sắc Edit mode)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Adjust contrast in specific tones and target precise brightness ranges to bring out contrast details in highlights or shadows
(Điều chỉnh độ tương phản trong các tông cụ thể và nhắm mục tiêu phạm vi độ sáng chính xác để đưa ra các chi tiết tương phản trong vùng sáng hoặc vùng tối)
|
●
|
●
|
|
|
|
Remove unwanted objects with Smart Erase for a natural fill
(Loại bỏ các đối tượng không mong muốn bằng Smart Erase để điền tự nhiên)
|
●
|
●
|
|
|
|
Move pixels without changing them with Liquify
(Di chuyển pixel mà không thay đổi chúng bằng Liquify)
|
●
|
●
|
|
|
|
Smooth out flaws without losing texture with Frequency Separation
(Làm mịn các lỗ hổng mà không làm mất kết cấu với Frequency Separation)
|
●
|
|
|
|
|
Select and mask by color, brightness, or skin tone
(Chọn và mặt nạ bằng màu sắc, độ sáng hoặc tông màu da)
|
●
|
●
|
|
●
|
●
|
Record adjustments, categorize, use pre-loaded adjustments, import and export, and automate with ease with ACDSee Actions
(Ghi lại các điều chỉnh, phân loại, sử dụng các điều chỉnh được nạp sẵn, nhập và xuất và tự động hóa dễ dàng với ACDSee Actions)
|
●
|
●
|
|
●
|
●
|
Extended editing capabilities with Photoshop™ plugin support
(Khả năng chỉnh sửa mở rộng với hỗ trợ plugin Photoshop ™)
|
●
|
●
|
|
●
|
●
|
Selectively adjust pixels with a variety of Edit tools by targeting specific colors and tones within the image
(Điều chỉnh có chọn lọc các pixel bằng nhiều công cụ Chỉnh sửa khác nhau bằng cách nhắm mục tiêu các màu và tông cụ thể trong hình ảnh)
|
●
|
●
|
|
●
|
|
Target brush strokes and selections to specific color and brightness ranges
(Lựa chọn nét vẽ và họa tiết cho các dải màu và độ sáng cụ thể)
|
●
|
●
|
|
●
|
●
|
View your adjustment history and return to a specific adjustment
(Xem lịch sử điều chỉnh của bạn và quay lại một điều chỉnh cụ thể trước đó)
|
●
|
●
|
|
●
|
●
|
Quickly brush any editing or special effects onto selected areas of photos
(Áp dụng nhanh bất kỳ hiệu ứng chỉnh sửa hoặc hiệu ứng đặc biệt nào vào các vùng ảnh đã chọn)
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Layered Editor for graphic design, move layers non-destructively, delete selected pixels
(Trình chỉnh sửa lớp Layered Editor cho thiết kế đồ họa, di chuyển lớp không bị hủy, xóa các pixel đã chọn)
|
●
|
|
|
●
|
|
Make masks from selections, feather, invert, copy and paste, and keep track of your masks with overlay options
(Tạo mặt nạ từ các lựa chọn, da, đảo ngược, sao chép và dán và theo dõi các mặt nạ của bạn bằng các tùy chọn lớp phủ)
|
●
|
|
|
●
|
|
.acdc file format for reopening images in Edit mode in the future
(Định dạng tệp .acdc để mở lại hình ảnh trong chế độ chỉnh sửa Edit mode trong tương lai)
|
●
|
|
|
●
|
|
Blending modes and opacity adjustments for combined layers
(Chế độ hòa trộn và điều chỉnh độ mờ cho các lớp kết hợp)
|
●
|
|
|
●
|
|
6. Các tính năng thống kê (Statistics)
|
|
|
|
|
|
Quickly access file, camera, and database statistics on-the-fly
(Nhanh chóng truy cập tệp, số liệu thống kê về máy ảnh và cơ sở dữ liệu khi đang di chuyển)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
7. Các tính năng chia sẻ và phát hành ảnh (Sharing and Publishing)
|
|
|
|
|
|
Easily print documents and contact sheets
(Dễ dàng in tài liệu và trang tính liên hệ)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Optimize and upload photos to FTP-managed Web spaces
(Tối ưu hóa và tải ảnh lên các không gian Web được quản lý bởi FTP)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|
Upload photos to SmugMug, flickr™, and Twitter®
(Tải ảnh lên SmugMug, flickr ™ và Twitter®)
|
●
|
●
|
●
|
|
|
Burn to CD, DVD, and Blu-Ray
(Ghi vào đĩa CD, DVD và Blu-Ray)
|
●
|
●
|
●
|
|
●
|