Bảng so sánh tính năng các phiên bản
|
|
Essentials
|
Standard
|
Enterprise
|
Connection (Các nền tảng hỗ trợ)
|
SQL Server 2000 or later, Amazon RDS, Microsoft Azure, Alibaba Cloud, Tencent Cloud and Huawei Cloud (SQL Server 2000 trở lên, Amazon RDS, Microsoft Azure, Alibaba Cloud, Tencent Cloud và Huawei Cloud)
|
√
|
√
|
√
|
Secure connection: SSH (Kết nối an toàn: SSH)
|
√
|
√
|
√
|
Export/import connection settings (Xuất/nhập cài đặt kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Connection profiles (Hồ sơ kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Navicat Collaboration (Cộng tác)
|
Collaboration: create projects, add members (Cộng tác: tạo dự án, thêm thành viên)
|
√
|
√
|
√
|
Synchronize connections and queries (Đồng bộ kết nối và truy vấn)
|
√
|
√
|
√
|
Synchronize charts and models (Đồng bộ hóa biểu đồ và mô hình)
|
|
|
√
|
Synchronize snippets and virtual groups (Đồng bộ hóa snippets và nhóm ảo)
|
|
√
|
√
|
Data Viewer and Editor (Xem và chỉnh sửa dữ liệu)
|
Grid view (Chế độ xem dạng lưới)
|
√
|
√
|
√
|
Form view (Chế độ xem dạng biểu mẫu)
|
|
√
|
√
|
Foreign key data selection (Chọn khóa dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Text, Hex, Image or Web viewer/editor (Xem/ chỉnh sửa văn bản, Hex, Hình ảnh hoặc Web)
|
√
|
√
|
√
|
Raw mode editing (Chỉnh sửa chế độ thô)
|
√
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm kiếm và thay thế)
|
√
|
√
|
√
|
Filter records (Lọc bản ghi)
|
√
|
√
|
√
|
SQL Processing (Xử lý SQL)
|
SQL Editor (Trình soạn thảo SQL)
|
√
|
√
|
√
|
Visual SQL Builder (Trình tạo SQL trực quan)
|
|
√
|
√
|
Code Snippet and Completion (Đề xuất hoàn thành mã & snippet)
|
|
√
|
√
|
SQL Code Beautifier/Minifier (Công cụ làm đẹp/thu nhỏ mã SQL)
|
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm và thay thế)
|
√
|
√
|
√
|
Create parameter queries (Tạo truy vấn tham số)
|
√
|
√
|
√
|
Open query files in an external editor (Mở tệp truy vấn trong trình chỉnh sửa bên ngoài)
|
√
|
√
|
√
|
Console (Bảng điều khiển)
|
√
|
√
|
√
|
Data Visualization (Trực quan hóa dữ liệu)
|
Support 20 chart types (Hỗ trợ 20 loại biểu đồ)
|
|
|
√
|
Visualize live data (Trực quan hóa dữ liệu trực tiếp)
|
|
|
√
|
Customized fields (Các trường dữ liệu tùy chỉnh)
|
|
|
√
|
Customize multiple pages dashboard (Bảng điều khiển nhiều trang tùy chỉnh)
|
|
|
√
|
Add interactive controls (Thêm điều khiển tương tác)
|
|
|
√
|
Data Modeling (Mô hình hóa dữ liệu)
|
Physical model (Mô hình vật lý)
|
|
|
√
|
Reverse/forward engineering (Kỹ thuật đảo ngược/chuyển tiếp)
|
|
|
√
|
Auto layout (Bố cục tự động)
|
|
|
√
|
Add vertices, layers, images, notes, labels and shapes (Thêm các khối, lớp, hình ảnh, ghi chú, nhãn và hình dạng)
|
|
|
√
|
Print database diagrams to PDF and graphic files (In sơ đồ cơ sở dữ liệu sang tệp PDF và đồ họa)
|
|
|
√
|
Import/Export (Nhập/ xuất dữ liệu)
|
Import/export data from/to plain text file formats: TXT, CSV, XML, JSON (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng tệp văn bản thuần túy: TXT, CSV, XML, JSON)
|
√
|
√
|
√
|
Import/export data from/to most popular formats: DBF etc (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng phổ biến nhất: DBF, v.v.)
|
|
√
|
√
|
Import data from ODBC, MS Excel, MS Access (Nhập dữ liệu từ ODBC, MS Excel, MS Access)
|
|
√
|
√
|
Export data to MS Excel, HTML (Xuất dữ liệu sang MS Excel, HTML)
|
|
√
|
√
|
Export data to MS Access (Windows Edition only) (Xuất dữ liệu sang MS Access (chỉ dành cho Windows Edition))
|
|
√
|
√
|
Data Manipulation (Thao tác dữ liệu)
|
Data Transfer (Truyền dữ liệu )
|
|
√
|
√
|
Data/Structure Synchronization (Đồng bộ hóa dữ liệu/cấu trúc)
|
|
√
|
√
|
Backup/Restore (Sao lưu/ Phục hồi dữ liệu)
|
SQL Server Backup/restore (Sao lưu/phục hồi cơ sở dữ liệu SQL Server)
|
|
√
|
√
|
Dump/Execute SQL file (Kết xuất/Thực thi tệp SQL)
|
√
|
√
|
√
|
Automation (Tự động hóa)
|
Set schedule on backup, query execution, import/export, data transfer and data synchronization (Đặt lịch sao lưu, thực hiện truy vấn, nhập/xuất, truyền dữ liệu và đồng bộ hóa dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Run profiles from different servers in a single batch job (Chạy hồ sơ từ các máy chủ khác nhau trong một công việc hàng loạt)
|
|
√
|
√
|
Include attachment for export file in notification email (Bao gồm tệp đính kèm cho tệp xuất trong email thông báo)
|
|
√
|
√
|
Server Security (Bảo mật máy chủ)
|
Manage user (Quản lý người dùng)
|
√
|
√
|
√
|
Server Monitor (Giám sát máy chủ)
|
|
√
|
√
|
Other Useful Features (Các tính năng hữu ích khác)
|
Data Generation (Tạo dữ liệu kiểm thử)
|
|
√
|
√
|
ER Diagram view (Chế độ xem sơ đồ ER)
|
|
√
|
√
|
Virtual grouping (Nhóm ảo)
|
|
√
|
√
|
Customize connection colorings (Tùy chỉnh màu của đường kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Database wide search (Tìm kiếm rộng khắp trong toàn cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Favorites list (Danh sách yêu thích)
|
|
√
|
√
|
Print database/schema/table structure (In cấu trúc cơ sở dữ liệu/lược đồ/bảng)
|
|
√
|
√
|
Dark mode (Chế độ tối)
|
√
|
√
|
√
|