Bảng so sánh tính năng các phiên bản
|
|
Essentials
|
Standard
|
Enterprise
|
Connection (Các nền tảng hỗ trợ)
|
PostgreSQL 7.3 or later (PostgreSQL 7.3 trở lên)
|
√
|
√
|
√
|
Amazon Redshift, Amazon Aurora, Amazon RDS, Google Cloud, Microsoft Azure, Alibaba Cloud, Tencent Cloud, Huawei Cloud
|
√
|
√
|
√
|
Secure connection: SSH/HTTP/SSL (Kết nối an toàn: SSH/HTTP/SSL)
|
√
|
√
|
√
|
GSSAPI authentication (Xác thực GSSAPI)
|
√
|
√
|
√
|
Connection profiles (Hồ sơ kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Export/import connection settings (Xuất/nhập cài đặt kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Navicat Collaboration (Cộng tác)
|
Collaboration: create projects, add members (Cộng tác: tạo dự án, thêm thành viên)
|
√
|
√
|
√
|
Synchronize connections and queries (Đồng bộ kết nối và truy vấn)
|
√
|
√
|
√
|
Synchronize charts and models (Đồng bộ hóa biểu đồ và mô hình)
|
|
|
√
|
Synchronize snippets and virtual groups (Đồng bộ hóa snippets và nhóm ảo)
|
|
√
|
√
|
Data Viewer and Editor (Xem và chỉnh sửa dữ liệu)
|
Grid view (Chế độ xem dạng lưới)
|
√
|
√
|
√
|
Form view (Chế độ xem dạng biểu mẫu)
|
|
√
|
√
|
Foreign key data selection (Chọn khóa dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Text, Hex, Image or Web viewer/editor (Xem/ chỉnh sửa văn bản, Hex, Hình ảnh hoặc Web)
|
√
|
√
|
√
|
Raw mode editing (Chỉnh sửa chế độ thô)
|
√
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm kiếm và thay thế)
|
√
|
√
|
√
|
Filter records (Lọc bản ghi)
|
√
|
√
|
√
|
SQL Processing (Xử lý tập lệnh)
|
PL/PGSQL Debugger (Trình gỡ lỗi PL/PGSQL)
|
|
√
|
√
|
SQL Editor (Trình soạn thảo SQL)
|
√
|
√
|
√
|
Visual SQL Builder (Trình tạo SQL trực quan)
|
|
√
|
√
|
Code Snippet and Completion (Đề xuất hoàn thành mã & snippet)
|
|
√
|
√
|
SQL Code Beautifier/Minifier (Công cụ làm đẹp/thu nhỏ mã SQL)
|
|
√
|
√
|
Find and replace (Tìm và thay thế)
|
√
|
√
|
√
|
Create parameter queries (Tạo truy vấn tham số)
|
√
|
√
|
√
|
Open query files in an external editor (Mở tệp truy vấn trong trình chỉnh sửa bên ngoài)
|
√
|
√
|
√
|
Console (Bảng điều khiển)
|
√
|
√
|
√
|
Data Visualization (Trực quan hóa dữ liệu)
|
Support 20 chart types (Hỗ trợ 20 loại biểu đồ)
|
|
|
√
|
Visualize live data (Trực quan hóa dữ liệu trực tiếp)
|
|
|
√
|
Customized fields (Các trường dữ liệu tùy chỉnh)
|
|
|
√
|
Customize multiple pages dashboard (Bảng điều khiển nhiều trang tùy chỉnh)
|
|
|
√
|
Add interactive controls (Thêm điều khiển tương tác)
|
|
|
√
|
Data Modeling (Mô hình hóa dữ liệu)
|
Physical model (Mô hình vật lý)
|
|
|
√
|
Reverse/forward engineering (Kỹ thuật đảo ngược/chuyển tiếp)
|
|
|
√
|
Auto layout (Bố cục tự động)
|
|
|
√
|
Add vertices, layers, images, notes, labels and shapes (Thêm các khối, lớp, hình ảnh, ghi chú, nhãn và hình dạng)
|
|
|
√
|
Print database diagrams to PDF and graphic files (In sơ đồ cơ sở dữ liệu sang tệp PDF và đồ họa)
|
|
|
√
|
Import/Export (Nhập/ xuất dữ liệu)
|
Import/export data from/to plain text file formats: TXT, CSV, XML, JSON (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng tệp văn bản thuần túy: TXT, CSV, XML, JSON)
|
√
|
√
|
√
|
Import/export data from/to most popular formats: DBF etc (Nhập/xuất dữ liệu từ/sang các định dạng phổ biến nhất: DBF, v.v.)
|
|
√
|
√
|
Import data from ODBC, MS Excel, MS Access (Nhập dữ liệu từ ODBC, MS Excel, MS Access)
|
|
√
|
√
|
Export data to MS Excel, HTML (Xuất dữ liệu sang MS Excel, HTML)
|
|
√
|
√
|
Export data to MS Access (Windows Edition only) (Xuất dữ liệu sang MS Access (chỉ dành cho Windows Edition))
|
|
√
|
√
|
Data Manipulation (Thao tác dữ liệu)
|
Data Transfer (Same or cross server type) (Truyền dữ liệu (Cùng loại hoặc loại máy chủ chéo))
|
|
√
|
√
|
Data/Structure Synchronization (Đồng bộ hóa dữ liệu/cấu trúc)
|
|
√
|
√
|
Backup/Restore (Sao lưu/ Phục hồi dữ liệu)
|
Backup/restore database (Sao lưu/phục hồi cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Convert backup file into SQL script (Chuyển đổi tệp sao lưu thành tập lệnh SQL)
|
|
√
|
√
|
Dump/Execute SQL file (Kết xuất/Thực thi tệp SQL)
|
√
|
√
|
√
|
Automation (Tự động hóa)
|
Set schedule on backup, query execution, import/export, data transfer and data synchronization (Đặt lịch sao lưu, thực hiện truy vấn, nhập/xuất, truyền dữ liệu và đồng bộ hóa dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Run profiles from different servers in a single batch job (Chạy hồ sơ từ các máy chủ khác nhau trong một công việc hàng loạt)
|
|
√
|
√
|
Include attachment for export file in notification email (Bao gồm tệp đính kèm cho tệp xuất trong email thông báo)
|
|
√
|
√
|
Server Security (Bảo mật máy chủ)
|
Manage user (Quản lý người dùng)
|
√
|
√
|
√
|
Server Monitor (Giám sát máy chủ)
|
|
√
|
√
|
Other Useful Features (Các tính năng hữu ích khác)
|
Data Generation (Tạo dữ liệu kiểm thử)
|
|
√
|
√
|
ER Diagram view (Chế độ xem sơ đồ ER)
|
|
√
|
√
|
Virtual grouping (Nhóm ảo)
|
|
√
|
√
|
Customize connection colorings (Tùy chỉnh màu của đường kết nối)
|
√
|
√
|
√
|
Database wide search (Tìm kiếm rộng khắp trong toàn cơ sở dữ liệu)
|
|
√
|
√
|
Favorites list (Danh sách yêu thích)
|
|
√
|
√
|
Print database/schema/table structure (In cấu trúc cơ sở dữ liệu/lược đồ/bảng)
|
|
√
|
√
|
Dark mode (Chế độ tối)
|
√
|
√
|
√
|